Thứ Ba, 9 tháng 12, 2025

thumbnail

Tìm hiểu dinh dưỡng cho người bệnh ung thư vú

Người mắc bệnh ung thư vú nên ăn uống kiêng khem hay không? Cần bổ sung dinh dưỡng thế nào cho đúng cách? Bài viết sau đây sẽ chia sẻ tới bạn chi tiết về chế độ ăn uống cho người bệnh, cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!

Tầm quan trọng của dinh dưỡng đối với người bệnh ung thư


Những phương pháp điều trị bệnh ung thư hiện nay và chính căn bệnh này có thể sẽ ảnh hưởng tới vị giác, khứu giác, cảm giác thèm ăn của người bệnh. Chính điều này sẽ làm bệnh nhân bị suy dinh dưỡng, thiếu hụt chất hay suy kiệt sức.

Khi đó cơ thể mệt mỏi, suy nhược, không còn sức chống lại bệnh hay đáp ứng quá trình điều trị. Ảnh hưởng từ chế độ dinh dưỡng làm giảm chất lượng sống của người bệnh hay thậm chí sẽ đe dọa tới tính mạng. Tình trạng suy dinh dưỡng sẽ làm sức khỏe tồi tệ hơn nếu như bệnh lan rộng hoặc phát triển.

Nếu như người bệnh được bổ sung một chế độ dinh dưỡng thích hợp thì sẽ mau chóng hồi phục, giảm thời gian điều trị và tăng thời gian sống. Do đó có thể nói dinh dưỡng vô cùng quan trọng với bệnh nhân ung thư.

Người ung thư vú nên ăn gì?

Nhiều người bệnh thắc mắc nên ăn gì? Theo lời khuyên từ các bác sĩ khi điều trị bằng nhiều biện pháp khác nhau nên bệnh nhân cần được cung cấp đầy đủ tất cả các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng. Nhằm cung cấp đầy đủ cho cơ thể thì người bệnh cần phải ăn uống nhiều hơn và đa dạng đủ các loại thực phẩm.

Tuy vậy ở trong suốt quá trình điều trị người bệnh cũng cần điều chỉnh tâm lý, tránh lo lắng, buồn rầu để cơ thể trong trạng thái tốt nhất có thể giúp cho quá trình chữa bệnh hiệu quả.

Vậy người bệnh ung thư vú ăn gì tốt? Đó chính là những thực phẩm giàu calo, protein, vitamin và khoáng chất,....


Dưới đây là một vài cách bổ sung dinh dưỡng thích hợp với từng triệu chứng ở người bệnh:

Chán ăn:

Với những người chán ăn thì nên bổ sung các dòng sau:

- Tăng cường các loại thực phẩm giàu đạm, calo như: gà, cá, thịt bò, thịt lợn, trứng, sữa chua,...

Ưu tiên những thực phẩm giàu protein trong bữa ăn khi bạn có cảm giác thèm ăn nhất.

- Uống sữa, nước ép hay các dòng súp nếu như bạn không muốn ăn thức ăn đặc.

- Chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày

- Vận động để có cảm giác ăn ngon miệng.

Buồn nôn

Để giảm cảm giác buồn nôn, bạn nên chọn những món ăn khiến mình thấy dễ chịu, tránh ép bản thân ăn các loại thực phẩm gây khó chịu. Ưu tiên các món nhạt, mềm, dễ tiêu thay vì bữa ăn quá nhiều dầu mỡ. Những thức ăn khô như bánh mì, bánh quy giòn cũng rất hữu ích, đặc biệt là khi buồn nôn vào buổi sáng — bạn có thể ăn một ít ngay khi còn nằm trên giường.

Uống nước ấm (không quá nóng hay quá lạnh) giúp bụng dễ chịu hơn. Nếu miệng có vị khó chịu, có thể ngậm kẹo vị chanh hoặc tiêu. Hạn chế các món có mùi nồng vì dễ làm tăng cảm giác buồn nôn. Hãy chia nhỏ khẩu phần thành 5–6 bữa/ngày để tránh đầy bụng, đồng thời hạn chế uống nhiều nước trong lúc ăn. Đừng bỏ bữa vì để bụng đói có thể khiến buồn nôn nặng hơn. Nên súc miệng trước và sau khi ăn để giảm khó chịu. Nếu tình trạng kéo dài và ảnh hưởng đến việc ăn uống, hãy trao đổi với bác sĩ về thuốc chống buồn nôn.

Nôn mửa

Khi bị nôn, bạn nên ngưng ăn uống cho đến khi dạ dày ổn định trở lại. Sau đó, có thể uống từng ngụm nhỏ nước ấm. Nếu uống nước không bị nôn nữa, hãy thử thêm súp loãng hoặc sữa. Chia bữa ăn nhỏ 5–6 lần/ngày thay vì 3 bữa lớn cũng giúp hạn chế nôn. Sau khi nôn, hãy ngồi thẳng và hơi cúi người về phía trước. Ngoài ra, bạn nên hỏi bác sĩ về các loại thuốc hỗ trợ chống nôn.

Khô miệng



Một số cách giúp giảm khô miệng bao gồm ăn thức ăn mềm, dễ nuốt và làm ẩm món ăn bằng nước sốt, nước thịt. Bạn có thể nhai kẹo cao su hoặc ngậm kẹo cứng, đá viên để kích thích tiết nước bọt. Uống nước đều trong ngày nhưng tránh rượu bia. Không nên ăn đồ cay, chua, mặn hay giòn vì dễ gây đau miệng. Giữ môi ẩm bằng son dưỡng và súc miệng mỗi 1–2 giờ bằng dung dịch không chứa cồn. Tránh hút thuốc và nên hỏi bác sĩ hoặc nha sĩ về sản phẩm nước bọt nhân tạo nếu cần.

Loét miệng

Khi bị lở miệng, hãy ưu tiên các món mềm, dễ nhai như thức ăn nấu nhừ, cắt nhỏ hoặc xay mịn. Ngậm đá bào có thể giúp giảm đau rát. Bạn nên dùng thức ăn nguội hoặc ở nhiệt độ phòng và uống bằng ống hút để tránh chất lỏng chạm trực tiếp vào vết loét. Súc miệng nước muối ấm 3–4 lần/ngày và tránh các loại nước súc miệng có cồn. Không nên ăn đồ chua, cay, mặn, giòn, uống rượu hoặc hút thuốc. Trước khi bắt đầu điều trị ung thư vùng đầu cổ, hãy khám nha sĩ trước 2 tuần.

Thay đổi vị giác

Nếu vị giác thay đổi, bạn nên ưu tiên thịt trắng (gà, cá), trứng, phô mai thay vì thịt đỏ. Thêm gia vị hoặc nước sốt để món ăn hấp dẫn hơn. Một số người thấy vị chua dễ chịu, có thể thử đồ ăn/đồ uống chua nhẹ. Nếu miệng có vị kim loại hoặc đắng, hãy dùng chanh, kẹo cao su hoặc bạc hà. Dùng muỗng và ly nhựa thay vì kim loại cũng giúp giảm mùi vị kim loại. Nên ăn món bạn thích khi không buồn nôn và thử món mới vào thời điểm khỏe nhất trong ngày. Hãy nhai kỹ hơn và chăm sóc răng miệng mỗi ngày.

Đau họng – khó nuốt

Khi bị đau họng hoặc khó nuốt, hãy chọn thực phẩm mềm, dễ nuốt như cháo, sữa, trứng, yến mạch. Ưu tiên các món giàu năng lượng và protein để đảm bảo dinh dưỡng. Làm ẩm thực phẩm bằng nước sốt, nước thịt hoặc sữa chua giúp nuốt dễ hơn. Bạn có thể xay nhuyễn hoặc cắt nhỏ thức ăn. Uống bằng ống hút và chia nhỏ bữa ăn. Khi ăn, giữ tư thế ngồi thẳng và hơi cúi đầu về phía trước, sau ăn nên ngồi thẳng ít nhất 30 phút. Tránh đồ cay, chua, nóng, giòn hoặc đồ uống có cồn, thuốc lá. Nếu ăn uống trở nên quá khó khăn, hãy nói chuyện với bác sĩ về việc hỗ trợ ăn qua ống.

Không dung nạp lactose

Người không dung nạp lactose nên chọn sữa và các sản phẩm sữa không lactose hoặc ít lactose. Có thể thay bằng sữa đậu nành, sữa gạo hoặc các loại sản phẩm từ thực vật. Bổ sung thực phẩm giàu canxi như rau xanh, bông cải. Có thể uống viên lactase khi dùng sữa để hỗ trợ tiêu hóa. Hãy chuẩn bị các món ít lactose hoặc không lactose để tránh khó chịu.

Tăng cân

Để kiểm soát cân nặng trong quá trình điều trị, hãy tăng cường rau quả, thực phẩm giàu chất xơ như ngũ cốc nguyên hạt. Chọn thịt nạc và sản phẩm sữa ít béo. Hạn chế chất béo và nên dùng phương pháp nấu ít dầu như hấp, luộc, nướng. Giảm muối và chỉ ăn khi cảm thấy đói. Ưu tiên khẩu phần nhỏ và tập thể dục hằng ngày. Nếu có ý định giảm cân, hãy trao đổi với bác sĩ trước.


Không thể ăn uống bằng miệng

Khi người bệnh không thể ăn hoặc tiêu hóa thức ăn bình thường, bác sĩ có thể chỉ định hỗ trợ dinh dưỡng bằng nhiều hình thức:

  • Dinh dưỡng qua đường uống: Dùng các loại thức uống dinh dưỡng bổ sung đầy đủ chất.
  • Dinh dưỡng qua đường ruột: Dinh dưỡng ở dạng lỏng được đưa vào dạ dày hoặc ruột non qua ống thông (qua mũi hoặc qua lỗ mở ở bụng).
  • Dinh dưỡng tĩnh mạch: Dinh dưỡng được đưa trực tiếp vào máu khi không thể ăn qua đường miệng hoặc ruột. Người bệnh sẽ được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng hoặc chảy máu tại vị trí đặt ống thông.
Đọc thêm:










Thứ Năm, 20 tháng 11, 2025

thumbnail

Máy phân tích điện giải có tác dụng gì? Vì sao phòng khám nào cũng cần?

Trong hầu hết các phòng khám và bệnh viện hiện nay, máy phân tích điện giải được xem là một thiết bị “cốt lõi” trong danh mục xét nghiệm sinh hóa – huyết học cơ bản. Dù kích thước không lớn, nhưng vai trò của máy lại vô cùng quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe và hỗ trợ chẩn đoán nhiều bệnh lý cấp – mạn tính.


Máy phân tích điện giải là gì?

Máy phân tích điện giải (Electrolyte Analyzer) là thiết bị dùng để đo nồng độ các ion quan trọng trong huyết thanh, huyết tương, toàn bộ máu hoặc dịch sinh học.

Các ion thường được đo gồm:

  • Natri (Na⁺)
  • Kali (K⁺)
  • Clorua (Cl⁻)
  • Calci ion hóa (Ca²⁺)
  • Bicarbonate (HCO₃⁻) / pH (tùy model)

Những chỉ số này phản ánh trực tiếp trạng thái cân bằng dịch – điện giải của cơ thể.

Máy phân tích điện giải có tác dụng gì?


Đánh giá cân bằng điện giải và tình trạng mất nước

Cơ thể mất nước, tiêu chảy, nôn ói, đổ mồ hôi nhiều, hoặc truyền dịch quá mức đều làm thay đổi nồng độ điện giải. Máy giúp phát hiện nhanh để bác sĩ đưa ra hướng xử trí kịp thời.

Theo dõi các bệnh lý về thận

Thận đóng vai trò điều hòa điện giải.

Các rối loạn như suy thận cấp/mạn, viêm thận, hoặc tổn thương thận do thuốc đều gây thay đổi Na⁺, K⁺.

Đặc biệt: Kali tăng quá cao có thể gây loạn nhịp và ngừng tim, vì vậy xét nghiệm điện giải trở thành “chỉ định định kỳ” cho bệnh nhân thận.

Hỗ trợ chẩn đoán rối loạn toan – kiềm

Một số model phân tích được HCO₃⁻ hoặc pH máu, giúp đánh giá:

  • Toan chuyển hóa
  • Kiềm chuyển hóa
  • Toan hô hấp / Kiềm hô hấp
  • Đây là yếu tố quan trọng trong cấp cứu, hồi sức.

Theo dõi bệnh nhân hồi sức – cấp cứu

Trong các trường hợp:

  • Sốc
  • Suy tim
  • Ngộ độc
  • Suy đa cơ quan
  • Điều trị bằng thuốc lợi tiểu mạnh

Bệnh nhân có thể biến động điện giải rất nhanh, do đó máy phân tích điện giải giúp cập nhật kịp thời tình trạng của người bệnh.

Hỗ trợ điều chỉnh thuốc và truyền dịch

Bác sĩ dựa vào kết quả điện giải để:

  • Điều chỉnh liều insulin (vì insulin ảnh hưởng K⁺)
  • Điều chỉnh truyền dịch NaCl, KCl
  • Kiểm soát bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu, corticoid
  • Ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm trong điều trị


Phát hiện rối loạn nhịp tim do thay đổi điện giải

Các ion như K⁺ và Ca²⁺ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cơ tim.

Máy phân tích điện giải giúp phát hiện sớm tình trạng:

  • Kali quá thấp → yếu cơ, loạn nhịp
  • Kali quá cao → tăng nguy cơ ngừng tim
  • Canxi rối loạn → co giật, tê bì, rối loạn cơ

Lợi ích đối với phòng khám – bệnh viện

Cho kết quả nhanh (1–2 phút)

Điều này đặc biệt quan trọng trong cấp cứu, truyền dịch, chạy thận hoặc theo dõi bệnh nhân nguy kịch.

Chi phí vận hành thấp

Dung dịch chuẩn và điện cực bền, chi phí xét nghiệm điện giải thấp hơn nhiều so với các xét nghiệm sinh hóa khác.

Dễ vận hành

Nhân viên y tế chỉ cần vài phút là có thể thao tác thành thạo, phù hợp cả phòng khám nhỏ lẫn bệnh viện.

Đáp ứng yêu cầu theo quy định chuyên môn

Hầu hết các cơ sở khám chữa bệnh đều cần có thiết bị xét nghiệm điện giải để hoàn thiện danh mục xét nghiệm cơ bản.

Kết luận

Máy phân tích điện giải là thiết bị quan trọng giúp đánh giá nhanh trạng thái điện giải – thăng bằng nước, theo dõi chức năng thận, phát hiện rối loạn toan–kiềm và hỗ trợ điều trị trong nhiều tình huống cấp cứu.

Mọi phòng khám hoặc bệnh viện đều nên trang bị để đảm bảo chất lượng chẩn đoán và an toàn cho người bệnh.

Xem thêm:

Cùng chuyên gia đánh giá máy miễn dịch Cobas e411







Thứ Ba, 18 tháng 11, 2025

thumbnail

Có nên sử dụng máy điện tim 3 cần contec không?

 Máy đo điện tim (ECG) là thiết bị không thể thiếu trong các cơ sở khám chữa bệnh từ phòng khám tư nhân đến bệnh viện quy mô lớn. Trong đó, máy đo điện tim 3 cần Contec được nhiều phòng khám lựa chọn nhờ giá thành hợp lý, thao tác đơn giản và độ ổn định cao. Vậy thiết bị này có thật sự tốt không và có phù hợp với nhu cầu sử dụng thường ngày? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn đầy đủ nhất.


Máy đo điện tim 3 cần Contec là gì?

Máy điện tim 3 cần (3 kênh) của hãng Contec là dòng máy ECG xuất ra 3 tín hiệu điện tim cùng lúc, giúp bác sĩ quan sát được nhiều chuyển đạo hơn trên một bản in.

Dòng máy này phù hợp cho:

  • Phòng khám đa khoa
  • Phòng khám nội – tim mạch
  • Cơ sở y tế tư nhân
  • Xe cấp cứu hoặc khám lưu động

Contec là thương hiệu thiết bị y tế nổi tiếng của Trung Quốc, hiện phân phối tại hơn 130 quốc gia và được đánh giá cao ở phân khúc ECG phổ thông – giá tốt.

Sử dụng máy đo điện tim 3 cần Contec có tốt không?


Ưu điểm

Độ chính xác ổn định

Máy sử dụng hệ thống lọc nhiễu kỹ thuật số, lọc trôi đường nền, lọc nhiễu cơ, giúp đường ghi ECG rõ nét và dễ đọc.

Đối với đa số nhu cầu khám tim mạch cơ bản, chất lượng tín hiệu của Contec được đánh giá đủ dùng và tương đối tin cậy.

In ấn rõ nét – khởi động nhanh

  • Máy in nhiệt tích hợp cho tốc độ in nhanh, không cần dùng mực.
  • Thời gian khởi động chỉ vài giây, rất thuận tiện trong môi trường phòng khám đông bệnh nhân.

Thao tác đơn giản – dễ dùng cho mọi đối tượng

  • Giao diện nút bấm trực quan, hướng dẫn rõ ràng.
  • Nhân viên y tế dễ dàng sử dụng sau vài phút làm quen, không yêu cầu kỹ thuật cao.

Giá thành cạnh tranh

So với các thương hiệu châu Âu, Japan hay Mỹ, giá máy Contec mềm hơn từ 30–50%, rất phù hợp cho phòng khám tối ưu chi phí ban đầu nhưng vẫn cần thiết bị đo ECG chất lượng.

Thiết kế nhỏ gọn – thuận tiện di chuyển

Máy 3 cần thường có kích thước gọn, dễ đặt trên xe đẩy, bàn khám, thuận tiện khi đo tại giường hoặc khi khám lưu động.



Nhược điểm

Dù có nhiều ưu điểm, máy điện tim Contec cũng tồn tại một số hạn chế:

Chưa mạnh về khả năng phân tích tự động

Các thuật toán phân tích ECG của Contec không mạnh bằng những hãng cao cấp hơn như GE, Nihon Kohden, Schiller… Vì vậy, kết quả phân tích chỉ mang tính tham khảo, bác sĩ vẫn cần kinh nghiệm đọc ECG thủ công.

Tuổi thọ phụ kiện vừa phải

Một số phụ kiện như điện cực, dây lead có chất lượng ở mức trung bình, cần thay định kỳ để đảm bảo tín hiệu tốt.

Không quá nổi bật về độ bền

Dù đủ bền cho sử dụng phòng khám, nhưng nếu vận hành với tần suất quá cao mỗi ngày, máy có thể kém ổn định hơn các dòng cao cấp.

Máy điện tim Contec phù hợp với những ai?

• Phòng khám đa khoa: Rất phù hợp

Vì nhu cầu khám tim mạch chủ yếu ở mức cơ bản.

• Phòng khám mới mở: Lựa chọn tối ưu chi phí

Dễ đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo chức năng phát hiện rối loạn nhịp, thiếu máu cơ tim,…

• Bác sĩ khám tại nhà, cơ sở lưu động

Do máy nhỏ – nhẹ – dễ mang theo.

• Cơ sở chuyên sâu tim mạch: Chỉ phù hợp làm máy phụ

Nếu phòng khám chuyên sâu, nên dùng máy ECG cao cấp để đảm bảo thuật toán phân tích mạnh hơn.

Kết luận

Sử dụng máy đo điện tim 3 cần Contec hoàn toàn tốt trong phạm vi khám bệnh thông thường. Thiết bị đáp ứng đầy đủ nhu cầu ghi ECG cơ bản, cho chất lượng tín hiệu ổn định và đặc biệt có giá thành rất cạnh tranh – lý tưởng cho phần lớn phòng khám tại Việt Nam.

Đọc thêm:


Thứ Sáu, 14 tháng 11, 2025

thumbnail

Cúm A, nguyên nhân và cách chữa trị bệnh

Trong thời gian gần đây, cúm A xuất hiện trở lại tại nhiều địa phương và có dấu hiệu gia tăng số ca mắc. Mặc dù là bệnh hô hấp quen thuộc, cúm A nếu không được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già và những người có bệnh nền. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn về dịch cúm A, triệu chứng, cách phòng ngừa và khi nào cần xét nghiệm hay đi khám.

Cúm A là gì?

Cúm A là một bệnh nhiễm virus đường hô hấp do virus Influenza A gây ra. Đây là chủng virus có khả năng lây lan nhanh, thay đổi liên tục và thường gây ra các đợt dịch theo mùa.

Một số chủng cúm A thường gặp:

  • H1N1
  • H3N2

Một số chủng cúm gia cầm như H5N1, H7N9 (ít gặp hơn nhưng nguy hiểm hơn)

Cúm A lây lan như thế nào?


Virus cúm A chủ yếu lây qua:

  • Giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện
  • Tiếp xúc bề mặt có chứa virus rồi chạm vào miệng, mắt, mũi
  • Không gian kín thiếu thông thoáng, nơi đông người

Virus có thể sống trên bề mặt vài giờ, vì vậy nguy cơ lây nhiễm trong môi trường công cộng khá cao.

Triệu chứng thường gặp của cúm A

Người mắc cúm A thường xuất hiện đột ngột các triệu chứng sau:

  • Sốt cao 38–40°C
  • Đau nhức toàn thân, đặc biệt là mỏi cơ
  • Ho khan
  • Đau họng
  • Chảy mũi, nghẹt mũi
  • Mệt mỏi, kiệt sức
  • Nhức đầu

Một số trường hợp có buồn nôn, tiêu chảy

Triệu chứng thường kéo dài 5–7 ngày, nhưng cảm giác mệt có thể dai dẳng hơn.

Khi nào cúm A nguy hiểm?

Đa phần người bệnh sẽ tự hồi phục, nhưng cúm A có thể gây biến chứng nếu không điều trị đúng cách:

  • Viêm phổi
  • Suy hô hấp
  • Nhiễm trùng tai
  • Tổn thương tim (viêm cơ tim)
  • Làm nặng thêm bệnh nền như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim mạch
  • Những đối tượng cần đặc biệt thận trọng:
  • Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi
  • Người già trên 65 tuổi
  • Phụ nữ mang thai
  • Người có bệnh mạn tính
  • Người có hệ miễn dịch yếu

Khi nào cần xét nghiệm cúm A?


Bạn nên đi xét nghiệm nếu có các triệu chứng giống cúm kèm theo một trong các yếu tố sau:

  • Sốt cao liên tục không giảm
  • Khó thở, thở nhanh
  • Ho nặng hoặc kéo dài
  • Tiếp xúc gần người đang mắc cúm A
  • Có bệnh nền (tim mạch, phổi, tiểu đường…)
  • Trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi xuất hiện triệu chứng bất thường

Xét nghiệm cúm A nhanh có thể cho kết quả trong 15–30 phút, giúp bác sĩ quyết định có cần dùng thuốc kháng virus (như Oseltamivir) hay không.

Điều trị cúm A như thế nào?

Điều trị hiện nay gồm:

Dùng thuốc kháng virus (nếu cần)

  • Thuốc như Oseltamivir được chỉ định cho những trường hợp nặng hoặc có nguy cơ biến chứng.
  • Không tự ý dùng thuốc khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ.

Nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà

  • Uống nhiều nước
  • Nghỉ ngơi đầy đủ
  • Hạ sốt bằng Paracetamol đúng liều
  • Bổ sung dinh dưỡng

Theo dõi dấu hiệu cảnh báo

Nếu xuất hiện khó thở, tím tái, lừ đừ, không ăn uống được… cần đi khám ngay.

  • Phòng ngừa cúm A hiệu quả
  • Tiêm vắc xin cúm hằng năm

Vắc xin giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm mức độ nặng nếu bị nhiễm.

Giữ vệ sinh cá nhân

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn
  • Che miệng khi ho, hắt hơi

Giữ môi trường sống thông thoáng

  • Hạn chế ở nơi đông người khi có dịch
  • Đeo khẩu trang đúng cách

Tăng cường sức đề kháng

  • Ăn uống đủ chất
  • Tập thể dục đều đặn
  • Ngủ đủ giấc

Kết luận

Dịch cúm A không phải là bệnh mới, nhưng vẫn luôn tiềm ẩn nguy cơ gây bùng phát và biến chứng nặng ở một số nhóm người. Việc nhận biết sớm triệu chứng, xét nghiệm khi cần thiết, điều trị đúng cách và chủ động phòng ngừa bằng vắc xin sẽ giúp bảo vệ chính bạn và những người xung quanh.

 Xem thêm:

Thứ Tư, 5 tháng 11, 2025

thumbnail

Tìm hiểu ưu điểm của máy xét nghiệm nước tiểu BC400

Máy xét nghiệm nước tiểu Contec BC400 là một trong những trợ thủ đắc lực của phòng khám. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm này hãy cùng Đất Việt Medical trong bài viết sau đây nhé!


Tìm hiểu thông số máy nước tiểu BC400

Máy phân tích  nước tiểu Contec BC400 là một trong những thiết bị được dùng trong những phòng xét nghiệm y tế phân tích  11 thông số bao gồm: GLU, BIL, KET, SG, BLD, pH, PRO, URO, NIT, LEU, VC.

Contec BC400 là máy xét nghiệm nước tiểu gồm 11 thông số nhờ đó xác định định lượng các chất có trong nước tiểu từ đó bác sĩ có thể dựa vào để chẩn đoán và đánh giá những bệnh lý về đường tiểu, đái tháo đường, thận,...

Những điểm nổi bật của máy nước tiểu BC400

Trang bị bóng đèn led

Dòng máy nước tiểu BC400 được dùng bóng đèn LED nên có độ sáng cao, trắng, chính vì vậy mà tuổi thọ của bóng đèn được ổn định và lâu hơn, chính vì vậy tiết kiệm tối đa chi phí cho phòng khám.

Giao diện thân thiện, dễ sử dụng

Được trang bị màn hình led rộng, cung cấp nhiều thông tin một lúc, thêm vào đó việc tùy chọn sử dụng ngôn ngữ giúp bác sĩ dễ dàng sử dụng, thao tác trong quá trình khám chữa bệnh.

Hiệu suất ổn định

Máy phân tích nước tiểu Contec BC400 với 3 chế độ tùy chỉnh, thực hiện xét nghiệm nhanh chóng, hiệu quả cho nhiều đối tượng khác nhau.

Máy hoạt động giám sát quá trình mẫu chạy, tự động tính toán và đưa ra cảnh báo bằng âm thanh, từ đó cho kết quả xét nghiệm một cách chuẩn xác, nhanh chóng.


Thiết kế hiện đại

Tích hợp công nghệ bộ nhớ lưu trữ đồng bộ trong suốt quá trình xét nghiệm, chính vậy mà dữ liệu sẽ không bị mất khi bị tắt nguồn hoặc tắt đột ngột. Khả năng lưu trữ lớn đến 1000 kết quả xét nghiệm, quản lý theo từng ngày tháng  và số mẫu, thuận tiện cho việc điều tra kết quả và phục vụ cho công tác chuẩn đoán về sau.

Ngoài ra máy còn được tích hợp máy in nhiệt tốc độ cao nhờ vậy mà có thể linh hoạt sử dụng trong nhiều tình huống. Tương thích với nhiều loại giấy in khác nhau, từ đó sắm vật tư y tế cũng dễ dàng hơn.

Địa chỉ cung cấp máy xét nghiệm nước tiểu BC400



Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp máy nước tiểu, tuy nhiên để lựa chọn được một đơn vị uy tín là không hề dễ dàng. Đất Việt Medical là đơn vị uy tín hàng đầu về cung cấp thiết bị y tế với cam kết:

- Hàng chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO, CQ
- Vận chuyển, lắp đặt tận nơi.
- Tư vấn tận tình 24/7

Để được tư vấn quý khách hàng nhanh chóng liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 0901.333.689, đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ giúp bạn.

Đọc thêm:

Thứ Sáu, 31 tháng 10, 2025

thumbnail

Bật mí vai trò của máy xét nghiệm miễn dịch là gì?

Ngày nay máy xét nghiệm miễn dịch có một vai trò vô cùng quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại bởi chúng giúp chẩn đoán chính xác, nhanh chóng trong quá trình điều trị bệnh. Vậy vai trò cụ thể của chúng là gì? Hãy cùng chúng tôi tham khảo trong bài viết dưới đây nhé!


Tìm hiểu về máy xét nghiệm miễn dịch

Máy xét nghiệm miễn dịch là một thiết bị  y tế quan trọng hàng đầu trong việc phát hiện ra nhwunxg bệnh lý và theo dõi vô cùng hiệu quả. Dòng máy này được dùng để phân tích nhiều thành phần trong cơ thể có liên quan tới miễn dịch ví dụ như: kháng thể, kháng nguyên, hormone, dấu ấn bệnh ung thư,...

Những dòng máy miễn dịch thường hoạt động trên nguyên lý phản ứng kháng nguyên- kháng thể, đây là một cơ chế hoàn toàn tự nhiên của hệ miễn dịch nhằm xác định và trung hòa những tác nhân gây hại cơ thể.

Hiện nay có nhiều loại xét nghiệm miễn dịch khác nhau như:

- Miễn dịch huỳnh quang (FIA)

- Miễn dịch phóng xạ (RIA)

- Miễn dịch hấp thụ liên kết enzyme (ELISA/EIA)

- Miễn dịch hóa phát quang (CLIA)

- Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA)

Máy xét nghiệm miễn dịch có vai trò gì trong y tế?

Phát hiện, chẩn đoán bệnh sớm

Nhờ vào việc máy có thể phát hiện những tác nhân gây bệnh như: virus, vi khuẩn,...những dấu ấn ung thư ( AFP, CEA, PSA,..), hormon ( TSH, FT3, FT4,..), những chỉ số bệnh tự miễn, rối loạn nội tiết, chỉ số dị ứng,...

Hỗ trợ chẩn đoán một số bệnh truyền nhiễm, ung thu và những bệnh liên quan tới nội tiết, tim mạch,...

Đánh giá, theo dõi quá trình điều trị

Những chỉ số định lượng sinh học có được sẽ đánh giá khả năng đáp ứng điều trị, theo dõi tiến triển của bệnh và phát hiện khả năng tái phát. Bên cạnh đó những chỉ số miễn dịch còn được giám sát sau khi dùng thuốc kháng sinh, hormone, thuốc ức chế miễn dịch...

Phát hiện bất thường từ hệ miễn dịch

Từ những hoạt động của hệ miễn dịch sẽ phát hiện ra một số bệnh rối loạn quá như tự miễn, suy giảm miễn dịch, đo lường số lượng và hoạt tính tế bào miễn dịch, những loại kháng thể tự miễn hay tổng hợp.

Tăng độ chính xác, tiết kiệm thời gian

Máy phân tích miễn dịch tự động sẽ làm giảm thiểu tối đa những sai sót, tăng tốc độ xử lý mẫu nhằm tiết kiệm thời gian, công sức đặc biệt thích hợp với những phòng khám và bệnh viện lớn.

Bên cạnh đó một số dòng máy còn được tích hợp cả chức năng sinh hóa lẫn miễn dịch nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu xét nghiệm đa dạng, nâng cao chất lượng khám, chữa bệnh.

Áp dụng rộng rãi trong lâm sàng



Từ những xét nghiệm tầm soát cho tới chẩn đoán, theo dõi và tiên lượng bệnh cho tới những nghiên cứu khoa học đều cần tới những xét nghiệm miễn dịch hiện đại.

Khám phá nguyên lý hoạt động của máy miễn dịch

Máy miễn dịch hoạt động dựa theo cốt lõi là sự kết hợp giữa kháng thể và kháng nguyên dựa vào phương thức đánh dấu sinh học. Những kỹ thuật phổ biến đó là:

- Phương pháp elisa nhờ sử dụng enzyme để tạo ra phản ứng màu cho định lượng phân tích.

- Phương pháp clia nhờ việc ứng dụng phản ứng phát quang để xác định lượng chính xác các chất.

- Phương pháp FIA là phương pháp dùng chất phát huỳnh quang nhằm phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên trong những mẫu bệnh phẩm.

Chính vì có được kết quả xét nghiệm miễn dịch theo các phương pháp này mà bác sĩ có thể xác định được nồng độ chuẩn xác của nhiều chỉ số từ đó có những chẩn đoán nhanh chóng, hiệu quả.

Máy xét nghiệm miễn dịch có ứng dụng gì?

Máy phân tích miễn dịch thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều trường hợp:

- Xác định chỉ số hormone nhằm phục vụ việc rối loạn nội tiết, điều trị hiếm muộn, theo dõi thai kỳ,...

- Xác định một số bệnh truyền nhiễm như: viêm gan B, C, HIV, sốt xuất huyết,...

- Tầm soát ung thư: thông qua các dấu ấn khối u như AFP, PSA, CA125, CA19-9...

- Theo dõi bệnh lý tim mạch, tuyến giáp, tiểu đường: nhờ khả năng đo nồng độ các chất chỉ điểm sinh học đặc hiệu.

- Hỗ trợ điều trị và kiểm tra miễn dịch sau ghép tạng, dị ứng hoặc các bệnh tự miễn.

Nhờ vào tính ứng dụng rộng rãi, độ chính xác cao và thời gian cho kết quả nhanh chóng mà máy sinh hóa hay máy miễn dịch đã là một thiết bị không thể thiếu trong các cơ sở y tế hiện đại.

Cần lưu ý gì khi chọn máy xét nghiệm miễn dịch

Một số điều mà các đơn vị y tế cần cân nhắc khi đầu tư máy miễn dịch đó là:

- Mức độ tự động hóa: tùy theo quy mô phòng khám mà lựa chọn máy bán tự động hay tự động hoàn toàn.

- Dải xét nghiệm: máy cần phải có đủ các tiêu chí phù  hợp với các chuyên khoa đơn vị.

- Công suất và tốc độ xử lý: điều này sẽ tác động trực tiếp tới hiệu quả vận hành của phòng khám.

- Chi phí vận hành phòng khám: bao gồm cả hóa chất, bền bỉ và bảo trì thiết bị.

Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch có một vai trò vô cùng thiết yếu trong các hoạt động khám chữa bệnh ngày nay. Không chỉ giúp phát hiện bệnh lý sớm mà thiết bị này còn hỗ trợ theo dõi, đánh giá sự phát triển của bệnh một cách kịp thời. Chính vì vậy việc chọn lựa máy miễn dịch phù hợp với tài chính, quy mô và nhu cầu sẽ đem lại một kết quả tốt nhất cho các cơ sở y tế trong quá trình vận hành.

Xem thêm:

Máy xét nghiệm miễn dịch ELISA là gì? Dùng máy nào tốt?



Thứ Sáu, 24 tháng 10, 2025

thumbnail

Tìm hiểu ý nghĩa của chỉ số MXD là gì?

Xét nghiệm công thức máu giúp phát hiện sớm nhiều bệnh lý. Trong đó, chỉ số MXD thường khiến nhiều người thắc mắc. Vậy MXD trong xét nghiệm máu là gì, ý nghĩa ra sao khi tăng hoặc giảm?

Xét nghiệm công thức máu – “bản đồ” sức khỏe thu nhỏ


Xét nghiệm công thức máu (hay còn gọi là CBC – Complete Blood Count) là một trong những xét nghiệm thường quy được thực hiện rất phổ biến hiện nay.

Thông qua kết quả này, bác sĩ có thể đánh giá toàn diện số lượng, tỷ lệ và hình thái của các tế bào máu, bao gồm:

  • Hồng cầu (RBC) – mang oxy đi nuôi cơ thể
  • Bạch cầu (WBC) – bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus
  • Tiểu cầu (PLT) – giúp cầm máu và đông máu
  • Hemoglobin (Hb) – phản ánh khả năng vận chuyển oxy
  • Và một số chỉ số khác như MXD
  • Từ những dữ liệu đó, bác sĩ có thể:
  • Phát hiện thiếu máu, mất máu cấp hoặc mạn tính
  • Đánh giá nguy cơ rối loạn đông máu
  • Theo dõi tình trạng nhiễm trùng, viêm
  • Gợi ý các bệnh lý về tủy xương hoặc rối loạn sinh máu

MXD trong xét nghiệm máu là gì?


MXD (Mixed Cell Count) là chỉ số phản ánh tỷ lệ của nhóm bạch cầu hỗn hợp trong máu ngoại vi.

Nhóm này gồm 3 loại bạch cầu ít gặp nhưng đóng vai trò rất quan trọng trong hệ miễn dịch:

  • Monocyte (Mono): chiếm khoảng 2–8% tổng bạch cầu. Monocyte có khả năng “ăn” vi khuẩn, dọn dẹp tế bào chết và mô hoại tử. Khi vào mô, chúng biến đổi thành đại thực bào hoặc tế bào đuôi gai – hai “chiến binh” chủ lực trong hệ miễn dịch.
  • Eosinophil (Eos): chiếm 1–4% bạch cầu. Loại này thường tăng khi cơ thể gặp dị ứng, hen phế quản hoặc nhiễm ký sinh trùng.
  • Basophil (Baso): rất hiếm (<1%), nhưng lại có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng và viêm, nhờ khả năng phóng thích histamine và heparin.

Trong kết quả xét nghiệm, MXD được biểu thị dưới hai dạng:

  • MXD%: phần trăm nhóm bạch cầu hỗn hợp trên tổng số bạch cầu.
  • MXD#: số lượng tuyệt đối của nhóm này trong một đơn vị thể tích máu (10⁹/L).

Ở các máy xét nghiệm huyết học tự động thế hệ cũ hoặc trung gian, MXD là chỉ số chung cho ba loại bạch cầu kể trên.

Nhưng các máy đời mới đã có khả năng phân tách và cho kết quả riêng từng loại: MONO, EOS, BASO – giúp bác sĩ đánh giá chi tiết hơn về tình trạng miễn dịch.

Ý nghĩa của chỉ số MXD trong xét nghiệm máu



MXD không chỉ là con số khô khan – mà còn phản ánh sức khỏe của hệ miễn dịch.

Tùy theo kết quả cao hay thấp, bác sĩ có thể định hướng các vấn đề tiềm ẩn sau:

MXD tăng cao

Khi MXD tăng, nghĩa là một hoặc nhiều loại bạch cầu hỗn hợp tăng vượt mức bình thường, gợi ý:

  • Tăng monocyte: nhiễm trùng mạn, bệnh lý viêm.
  • Tăng eosinophil: phản ứng dị ứng, hen, nhiễm ký sinh trùng.
  • Tăng basophil: có thể liên quan đến rối loạn tủy xương (như bạch cầu mạn dòng tủy - CML).

MXD giảm thấp

Khi MXD giảm, tức là nhóm bạch cầu hỗn hợp bị suy giảm, thường gặp trong:

  • Suy tủy xương
  • Sau hóa trị, xạ trị
  • Nhiễm trùng nặng làm ức chế tủy xương

Tuy nhiên, trên thực tế, chỉ số MXD chỉ mang tính tham khảo.

Để xác định nguyên nhân chính xác, bác sĩ sẽ xem xét riêng lẻ từng chỉ số bạch cầu (MONO, EOS, BASO) cùng với các dấu hiệu lâm sàng khác.

Kết luận

MXD là một phần nhỏ trong xét nghiệm công thức máu, nhưng lại cung cấp nhiều thông tin quan trọng về hệ miễn dịch.

Nếu kết quả MXD của bạn tăng hoặc giảm bất thường, đừng quá lo lắng — hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được đọc kết quả chính xác và tư vấn hướng xử lý phù hợp.

Xem thêm:

Chỉ số MPV trong máu là gì? MPV thấp hoặc cao có sao không?

Giải thích quy trình xét nghiệm máu bằng máy huyết học

Những dấu hiệu của bệnh cúm mùa mà bạn cần biết!



About