Thứ Tư, 2 tháng 7, 2025

thumbnail

Lợi ích của việc sử dụng máy sinh hóa trong phòng xét nghiệm

Trong lĩnh vực xét nghiệm y học hiện đại, máy sinh hóa tự động đang trở thành thiết bị không thể thiếu tại các phòng khám, bệnh viện và trung tâm xét nghiệm. Với khả năng phân tích nhanh chóng, chính xác và liên tục, thiết bị này góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán, tiết kiệm thời gian, chi phí và nhân lực. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi sử dụng máy sinh hóa tự động:


Tăng độ chính xác trong phân tích

Máy sinh hóa tự động được lập trình sẵn các quy trình chuẩn, giảm thiểu tối đa sai sót do thao tác thủ công. Nhờ đó, kết quả xét nghiệm ổn định, tin cậy, giúp bác sĩ chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh nhân một cách chính xác hơn.

Rút ngắn thời gian trả kết quả

Thiết bị hoạt động với tốc độ xử lý cao, có thể phân tích hàng chục đến hàng trăm mẫu mỗi giờ, tùy công suất máy. Thời gian chờ đợi kết quả được rút ngắn rõ rệt, đặc biệt quan trọng trong các tình huống cấp cứu hoặc cần theo dõi điều trị liên tục.

Tiết kiệm chi phí vận hành

Máy sinh hóa tự động giúp giảm bớt số lượng nhân sự cần thiết cho quy trình xét nghiệm, hạn chế vật tư tiêu hao do lỗi thao tác, đồng thời tối ưu lượng hóa chất sử dụng. Từ đó, đơn vị y tế có thể tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.


Đa dạng chỉ số xét nghiệm

Máy có thể thực hiện nhiều xét nghiệm sinh hóa khác nhau như: chức năng gan, thận, mỡ máu, đường huyết, điện giải,... chỉ trên một mẫu bệnh phẩm. Điều này giúp bác sĩ có được cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe bệnh nhân chỉ sau một lần lấy máu.

Hạn chế lây nhiễm chéo

Quy trình xét nghiệm khép kín và tự động giúp giảm tiếp xúc trực tiếp giữa kỹ thuật viên và mẫu bệnh phẩm. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn sinh học mà còn hạn chế nguy cơ lây nhiễm chéo trong phòng xét nghiệm.


Dễ dàng kết nối và lưu trữ dữ liệu

Máy sinh hóa tự động hiện đại thường tích hợp cổng kết nối với hệ thống quản lý xét nghiệm (LIS), phần mềm bệnh viện (HIS), cho phép lưu trữ, truy xuất và đồng bộ dữ liệu xét nghiệm một cách thuận tiện, nhanh chóng.

Tổng Kết

Sử dụng máy sinh hóa tự động không chỉ giúp nâng cao chất lượng chuyên môn trong lĩnh vực xét nghiệm mà còn góp phần tối ưu hóa hoạt động vận hành của cơ sở y tế. Đây là một khoản đầu tư cần thiết để bắt kịp xu hướng y tế hiện đại – an toàn, nhanh chóng và chính xác.

Đọc thêm:

Những lưu ý quan trọng khi mua máy xét nghiệm sinh hoá

Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động có ưu nhược điểm gì?

Có nên dùng máy xét nghiệm sinh hóa EXC200 không?



Thứ Ba, 24 tháng 6, 2025

thumbnail

Hiểu đúng về huyết áp – Chìa khóa bảo vệ sức khỏe tim mạch

Huyết áp là một trong những chỉ số cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để đánh giá tình trạng hoạt động của tim và hệ tuần hoàn. Mỗi khi đo huyết áp, bạn sẽ thấy hai con số: huyết áp tối đa (systolic) và huyết áp tối thiểu (diastolic). Nắm rõ ý nghĩa của các chỉ số này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về sức khỏe của mình mà còn là bước đầu để phòng ngừa hoặc kiểm soát các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến huyết áp.

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về huyết áp là gì, các mức huyết áp cơ bản, những nguy cơ tiềm ẩn khi huyết áp bất thường và cách chăm sóc sức khỏe tim mạch một cách chủ động.


Huyết áp là gì?

Huyết áp là lực mà dòng máu tạo ra khi chảy qua các động mạch trong lúc tim bơm máu đi khắp cơ thể. Mỗi nhịp tim co bóp tạo ra áp lực lên thành mạch – đó chính là huyết áp. Thông qua chỉ số này, ta có thể đánh giá tình trạng hoạt động của hệ tim mạch, đặc biệt là phát hiện sớm các bất thường như tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp.

Hai chỉ số quan trọng khi đo huyết áp:

  • Huyết áp tối đa (Systolic): Là áp lực trong động mạch khi tim co bóp đẩy máu đi. Đây là chỉ số cao nhất trong chu kỳ tim.
  • Huyết áp tối thiểu (Diastolic): Là áp lực khi tim trong trạng thái nghỉ ngơi giữa hai nhịp đập – thể hiện áp lực thấp nhất trong lòng mạch.

Thông thường, kết quả đo huyết áp được thể hiện dưới dạng tỷ lệ Systolic/Diastolic, ví dụ như 120/80 mmHg.

Ý nghĩa các mức huyết áp

Để hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình, bạn nên biết những khoảng giá trị huyết áp thường gặp và ý nghĩa của chúng:

Huyết áp bình thường

  • Tối đa: < 120 mmHg
  • Tối thiểu: < 80 mmHg

Đây là mức huyết áp lý tưởng, cho thấy hệ tim mạch đang hoạt động ổn định.

Huyết áp cao (Tăng huyết áp)



  • Tối đa: ≥ 130 mmHg
  • Tối thiểu: ≥ 80 mmHg

Nếu không kiểm soát, huyết áp cao có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, suy thận…

Huyết áp thấp (Hạ huyết áp)

  • Tối đa: < 90 mmHg
  • Tối thiểu: < 60 mmHg

Thường gây cảm giác chóng mặt, mệt mỏi hoặc ngất. Nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống.

Huyết áp bình thường cao

  • Tối đa: 120–129 mmHg
  • Tối thiểu: < 80 mmHg

Đây là “vùng cảnh báo”, chưa được xem là cao huyết áp, nhưng bạn nên điều chỉnh lối sống để phòng ngừa tăng huyết áp thực sự.

Tăng huyết áp và những hệ lụy nghiêm trọng



Tăng huyết áp (thường từ 140/90 mmHg trở lên) là một trong những “kẻ giết người thầm lặng”, vì nó có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không có dấu hiệu rõ rệt, nhưng lại gây tổn hại lớn:

  • Đột quỵ: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên mạch máu não, dẫn đến vỡ hoặc tắc nghẽn mạch.
  • Nhồi máu cơ tim: Do ảnh hưởng đến động mạch vành.
  • Tổn thương thận: Áp lực máu cao làm hỏng các mạch máu nhỏ trong thận.
  • Ảnh hưởng thị lực: Mạch máu ở đáy mắt dễ bị tổn thương, gây suy giảm thị lực.
  • Một số nguyên nhân gây tăng huyết áp:
  • Di truyền
  • Ăn nhiều muối, chất béo xấu
  • Thừa cân – béo phì
  • Ít vận động
  • Căng thẳng kéo dài

Hạ huyết áp – Khi máu không đủ để nuôi cơ thể

Dù ít được chú ý hơn, nhưng huyết áp thấp cũng có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu nếu không xử lý kịp thời.

Triệu chứng thường gặp:

  • Hoa mắt, mất thăng bằng
  • Mệt mỏi kéo dài
  • Đầu óc choáng váng khi thay đổi tư thế
  • Nguyên nhân phổ biến gây hạ huyết áp:
  • Cơ thể mất nước (do nôn, tiêu chảy, ra mồ hôi nhiều)
  • Một số bệnh tim mạch
  • Thiếu dưỡng chất như vitamin B12, acid folic
  • Tác dụng phụ của thuốc (đặc biệt là thuốc lợi tiểu, thuốc trầm cảm)

Tóm lại:

Huyết áp là chỉ số dễ theo dõi nhưng lại mang giá trị to lớn trong việc chăm sóc sức khỏe tim mạch. Việc hiểu và theo dõi huyết áp định kỳ giúp bạn chủ động phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm. Hãy kết hợp chế độ ăn uống khoa học, tập thể dục đều đặn và quản lý căng thẳng để giữ huyết áp luôn ổn định và trái tim khỏe mạnh.

Xem thêm:

Quy trình vận hành máy xét nghiệm máu lắng chi tiết từ kỹ thuật viên

Chỉ số HGB trong máu là gì? HGB bao nhiêu là nguy hiểm

Cách lựa chọn máy xét nghiệm sinh hóa tốt




Thứ Sáu, 20 tháng 6, 2025

thumbnail

Hẹp van động mạch phổi: Hiểu rõ để điều trị hiệu quả

Hẹp van động mạch phổi có thể xuất hiện như một biến chứng của một số bệnh lý, nhưng đa số trường hợp là do bẩm sinh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ mức độ nguy hiểm của bệnh cũng như các phương pháp điều trị hiện nay.


Triệu chứng của hẹp van động mạch phổi

Van động mạch phổi nằm giữa tâm thất phải và động mạch phổi, có vai trò điều tiết dòng máu từ tim đến phổi. Khi van này bị hẹp hoặc không mở đúng cách, quá trình lưu thông máu sẽ bị cản trở.

Phần lớn các trường hợp hẹp van động mạch phổi là bẩm sinh. Tuy nhiên, bệnh thường chỉ biểu hiện rõ khi người bệnh đã trưởng thành với các dấu hiệu như:

  • Khó thở
  • Nghe tim có tiếng rít khi khám bằng ống nghe
  • Đau tức ngực
  • Nhịp tim nhanh
  • Da xanh xao
  • Dễ ngất
  • Mệt mỏi kéo dài

Trẻ bị hẹp van động mạch phổi bẩm sinh còn có nguy cơ mắc thêm các dị tật tim bẩm sinh khác. Vì vậy, cần được kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện sớm và theo dõi sát tình trạng tim mạch.

Ngoài ra, ở người lớn, bệnh có thể là hệ quả của các bệnh lý như hội chứng Carcinoid, thấp khớp, hội chứng Noonan,...

Hẹp van động mạch phổi có nguy hiểm không?


Hẹp van động mạch phổi là bệnh lý nghiêm trọng vì có thể gây ra nhiều biến chứng như:

Nhiễm trùng nội tâm mạc: Nguy cơ nhiễm trùng lớp nội mạc tim do vi khuẩn cao hơn so với người bình thường.

Rối loạn chức năng tim: Khi bệnh nặng, tâm thất phải phải hoạt động mạnh hơn để đẩy máu qua van bị hẹp, lâu dài có thể dẫn đến phì đại tim và suy tim. Biểu hiện thường gặp là phù chân, mệt mỏi, khó thở.

Rối loạn nhịp tim: Một số người bệnh có thể gặp tình trạng rối loạn nhịp. Nếu mức độ hẹp nhẹ, rối loạn này thường không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

Các phương pháp điều trị hẹp van động mạch phổi

Nếu hẹp van nhẹ và không gây triệu chứng, người bệnh có thể không cần điều trị. Tuy nhiên, trong những trường hợp nặng hơn, bác sĩ sẽ cân nhắc các phương pháp sau:

Dùng thuốc

Một số loại thuốc có thể giúp kiểm soát triệu chứng:

  • Thuốc giúp tăng lưu lượng máu qua tim
  • Thuốc ngăn ngừa đông máu
  • Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ dịch thừa
  • Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim

Với các đối tượng có sức đề kháng kém như người già, trẻ nhỏ hoặc người có bệnh nền, bác sĩ có thể chỉ định thêm kháng sinh dự phòng để phòng ngừa nhiễm khuẩn nội tâm mạc.

Nong van bằng bóng 


Nếu người bệnh không có dị tật tim bẩm sinh phức tạp kèm theo, bác sĩ có thể thực hiện thủ thuật nong van. Bằng cách đưa một ống thông nhỏ từ tĩnh mạch đùi lên tim, một quả bóng nhỏ sẽ được đưa vào vị trí van bị hẹp và bơm phồng lên để mở rộng van, giúp máu lưu thông tốt hơn. Dù có thể xảy ra tình trạng trào ngược nhẹ sau khi mở bóng, lợi ích của phương pháp này thường lớn hơn nguy cơ.

Phẫu thuật thay van

Trong những trường hợp nặng, cần phẫu thuật sửa hoặc thay van tim, có thể dùng van nhân tạo với tuổi thọ vài chục năm. Tuy nhiên, phẫu thuật mở ngực luôn tiềm ẩn nhiều nguy cơ như mất máu, nhiễm trùng hoặc thậm chí là tử vong, nên cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Đối với phụ nữ mang thai bị hẹp van động mạch phổi nghiêm trọng, nên được theo dõi định kỳ chặt chẽ. Nếu cần, bác sĩ có thể chỉ định nong van để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé trong thai kỳ và lúc sinh.

Xem thêm:

Quy trình vận hành máy xét nghiệm máu lắng chi tiết từ kỹ thuật viên




Thứ Ba, 17 tháng 6, 2025

thumbnail

Xét nghiệm CK-MB – Công cụ quan trọng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim

Xét nghiệm CK-MB là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến để hỗ trợ chẩn đoán nhồi máu cơ tim – một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi xử lý kịp thời. Bên cạnh đó, xét nghiệm này cũng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc tổn thương mới của cơ tim. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò, thời điểm thực hiện và ý nghĩa của xét nghiệm CK-MB.



CK-MB là gì?

CK hay Creatine Kinase là một loại enzyme giúp chuyển hóa năng lượng trong tế bào cơ. Enzyme này gồm ba dạng chính (gọi là isoenzyme):

  • CK-MM: chủ yếu ở cơ xương
  • CK-BB: chủ yếu ở não
  • CK-MB: có nhiều ở cơ tim

CK-MB chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong cơ xương, nhưng lại hiện diện nhiều hơn trong cơ tim. Khi tế bào cơ tim bị tổn thương – chẳng hạn như trong nhồi máu cơ tim – CK-MB sẽ được giải phóng vào máu. Do đó, xét nghiệm CK-MB thường được dùng để phát hiện tổn thương tim.

Khi nào cần làm xét nghiệm CK-MB?



Mục đích chính của xét nghiệm CK-MB là phát hiện sớm nhồi máu cơ tim. Sau cơn đau tim, CK-MB thường bắt đầu tăng sau 4–8 giờ, đạt đỉnh trong vòng 15–24 giờ và trở về mức bình thường sau 3–5 ngày.

Để đánh giá chính xác, các mẫu máu thường được lấy cách nhau mỗi 6 giờ trong vòng 24 giờ đầu. Việc này giúp xác định được thời điểm CK-MB tăng cao nhất. Ở người lớn tuổi, mức độ tăng CK-MB có thể cao hơn so với người trẻ tuổi. Một số trường hợp có thể có CK-MB tăng rõ rệt dù CK toàn phần vẫn bình thường.

Ngoài nhồi máu cơ tim, CK-MB cũng có thể tăng trong các trường hợp khác như:

  • Tổn thương tim do phẫu thuật, thay van tim
  • Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim
  • Suy tim, co thắt mạch vành
  • Chấn thương nặng, bỏng do nhiệt hoặc điện
  • Bệnh cơ mãn tính, lạm dụng rượu, suy giáp
  • Suy thận

Mặc dù CK-MB có giá trị cao trong chẩn đoán, nhưng ở nhiều cơ sở y tế chưa có điều kiện, người ta vẫn sử dụng GOT (AST) để thay thế, dù độ nhạy không bằng CK-MB.

Ý nghĩa kết quả xét nghiệm CK-MB

Ở người bình thường:

  • CK toàn phần: nam 38–174 U/L, nữ 6–140 U/L
  • CK-MB: < 25 U/L
  • Tỷ lệ CK-MB/CK: từ 2,5–3%

Để nghi ngờ nhồi máu cơ tim, tỷ lệ CK-MB/CK thường từ ≥ 6% trở lên.

CK-MB bắt đầu tăng từ 3–6 giờ sau tổn thương tim, đạt đỉnh sau 12–24 giờ, và trở về bình thường trong 2–3 ngày. Do đó, nếu sau giai đoạn đầu, nồng độ CK-MB giảm rồi lại tăng trở lại, có thể là dấu hiệu nhồi máu cơ tim tái phát. Nếu chỉ số này tăng kéo dài quá 3 ngày, có thể bệnh nhân đang gặp tình trạng nhồi máu cơ tim kéo dài.

Tuy nhiên, xét nghiệm CK-MB không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác tình trạng tim. Một số tình huống không liên quan đến tim nhưng cũng khiến chỉ số này tăng như:

  • Vận động quá sức
  • Chấn thương cơ
  • Bệnh ác tính, suy giáp
  • Suy thận
  • Uống rượu nhiều

Khi nào nên xét nghiệm CK-MB?

  • Nếu CK toàn phần < 80 U/L → không cần xét nghiệm CK-MB.
  • Nếu CK toàn phần > 80 U/L → nên đo thêm CK-MB và tính tỷ lệ CK-MB/CK%.

Trong trường hợp nghi ngờ nhồi máu cơ tim đang tiến triển hoặc tái phát, bác sĩ sẽ chỉ định lấy mẫu máu lại vào các thời điểm 3h, 6h, 9h sau lần đầu để theo dõi diễn tiến.

Một dạng khác của xét nghiệm là CK-MB mass – đo nồng độ CK-MB bằng phương pháp miễn dịch. Chỉ số này cho phép ước tính kích thước vùng cơ tim bị tổn thương.

Kết luận

Xét nghiệm CK-MB là một công cụ hữu ích giúp phát hiện sớm nhồi máu cơ tim, theo dõi tái phát và đánh giá mức độ tổn thương tim. Tuy nhiên, để có kết quả chính xác, xét nghiệm cần được thực hiện đúng thời điểm, kết hợp với các chỉ số khác như Troponin T và CK toàn phần. Trong nhiều tình huống lâm sàng, CK-MB vẫn giữ vai trò không thể thay thế trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch cho người bệnh.

Xem thêm:

Tất tần tật thông tin cần biết về chỉ số PCR trong máu

Chỉ số k+ trong máu thấp và 5+ cách điều trị bệnh thiếu kali

Bạch cầu tăng 19000 có nghĩa là gì? Như thế là cao hay thấp?

Hướng dẫn cách đọc các chỉ số trên máy điện tim

Bệnh gan: Chỉ số AFP trong máu bao nhiêu là bình thường? Bao nhiêu là nguy hiểm?

Thứ Ba, 3 tháng 6, 2025

thumbnail

Người bình thường chỉ số Kali trong máu là bao nhiêu?

Kali là một trong những khoáng chất quan trọng nhất đối với cơ thể con người. Nó đóng vai trò trung tâm trong việc truyền tín hiệu điện giữa các tế bào, đặc biệt là tế bào cơ và thần kinh. Khi nồng độ Kali trong máu bị rối loạn – dù là tăng hay giảm – cơ thể đều có thể đối mặt với nhiều nguy cơ nghiêm trọng, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến tim và thần kinh.

Vậy mức Kali trong máu như thế nào là bình thường? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Vai trò của Kali đối với cơ thể

Kali giữ nhiều vai trò thiết yếu giúp cơ thể vận hành trơn tru:

  • Duy trì cân bằng nước và điện giải: Kali giúp điều chỉnh sự phân bố nước trong và ngoài tế bào, hỗ trợ cơ thể hoạt động ổn định.
  • Hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp: Kali là yếu tố then chốt trong quá trình dẫn truyền tín hiệu điện – nền tảng cho việc co cơ và truyền tín hiệu thần kinh. Đặc biệt với cơ tim, Kali giúp điều hòa nhịp tim và ngăn ngừa rối loạn nhịp nguy hiểm.
  • Điều hòa huyết áp: Một chế độ ăn giàu Kali có thể hỗ trợ kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim.
  • Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: Kali góp phần vào việc chuyển hóa glucose thành glycogen (nguồn năng lượng dự trữ) và hỗ trợ tổng hợp protein từ acid amin.
  • Bảo vệ xương và phát triển cơ thể: Kali giúp làm giảm nguy cơ loãng xương, đặc biệt quan trọng với người lớn tuổi, phụ nữ mang thai và thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển.

Không chỉ là một khoáng chất thông thường, Kali thực sự đóng vai trò sống còn trong việc duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.

Mức Kali máu bình thường là bao nhiêu?


Kali chủ yếu tồn tại bên trong tế bào, với một lượng nhỏ lưu thông trong máu. Nồng độ Kali trong máu bình thường nằm trong khoảng 3,5 – 5,0 mmol/l.

Mỗi ngày, cơ thể cần khoảng 1 mmol Kali cho mỗi kg trọng lượng, chủ yếu được hấp thu qua đường tiêu hóa. Phần lớn lượng Kali dư thừa sẽ được đào thải qua thận. Khi thận hoạt động tốt, quá trình này diễn ra hiệu quả. Tuy nhiên, nếu có bệnh lý về thận hoặc rối loạn điện giải, nồng độ Kali trong máu có thể thay đổi đáng kể.

Phân loại rối loạn Kali máu

Hạ Kali máu (thiếu Kali)

  • Mức độ nhẹ: 3,0 – 3,5 mmol/l
  • Mức độ trung bình: 2,5 – 3,0 mmol/l
  • Mức độ nặng: dưới 2,5 mmol/l

Nguyên nhân thường gặp: Nôn mửa kéo dài, tiêu chảy, mất nước do đổ mồ hôi nhiều, sử dụng thuốc lợi tiểu, tiểu đường không kiểm soát, nghiện rượu, suy dinh dưỡng…

Triệu chứng: Mệt mỏi, đau cơ, chuột rút, tê bì, nhịp tim không đều, buồn nôn, khó tập trung, trầm cảm. Trường hợp nặng có thể gây liệt cơ, rối loạn nhịp tim nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng.

Tăng Kali máu (thừa Kali)

  • Mức độ nhẹ: 5,5 – 6,0 mmol/l
  • Mức độ trung bình: 6,0 – 6,5 mmol/l
  • Mức độ nặng: trên 6,5 mmol/l

Nguyên nhân thường gặp: Các bệnh lý về thận, tổn thương mô (chấn thương, phẫu thuật, bỏng), tan huyết, ung thư, sử dụng một số loại thuốc…

Triệu chứng: Buồn nôn, khó chịu vùng bụng, tê tay chân, nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp. Nếu không xử lý kịp thời có thể dẫn đến ngừng tim.

Vì sao cần kiểm tra Kali máu định kỳ?


Bởi vì rối loạn Kali máu – dù tăng hay giảm – đều có thể diễn tiến âm thầm nhưng để lại hậu quả nghiêm trọng. Việc kiểm tra nồng độ Kali máu giúp bạn:

  • Phát hiện sớm tình trạng rối loạn điện giải
  • Theo dõi hiệu quả điều trị ở những bệnh nhân có bệnh nền như tim mạch, thận, đái tháo đường
  • Ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như rối loạn nhịp tim, co giật hoặc ngừng tim

Nếu bạn đang sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị tăng huyết áp, hoặc có triệu chứng bất thường nghi ngờ liên quan đến Kali máu – hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được xét nghiệm và tư vấn kịp thời.

Tổng kết

Kali là khoáng chất không thể thiếu cho hoạt động bình thường của tim, cơ bắp và hệ thần kinh. Việc duy trì nồng độ Kali trong máu ở mức ổn định là yếu tố then chốt để đảm bảo sức khỏe lâu dài. Đừng quên kiểm tra điện giải định kỳ – vì một trái tim khỏe và cơ thể vững vàng mỗi ngày.

Đọc thêm:

Các loại thuốc kháng sinh viêm họng phổ biến và lưu ý khi sử dụng

Xét nghiệm đông máu gồm những gì? Tổng hợp đủ 15+ xét nghiệm đông máu - cầm máu

Những xét nghiệm viêm gan B đáng để lưu tâm

Ý nghĩa của chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu

Bạch cầu tăng 19000 có nghĩa là gì? Như thế là cao hay thấp?





Thứ Ba, 13 tháng 5, 2025

thumbnail

Tìm hiểu về Homocysteine và vai trò của xét nghiệm này với sức khỏe

Một số rối loạn trong quá trình chuyển hóa có thể khiến homocysteine tích tụ trong cơ thể, tạo thành các chất độc hại và làm gia tăng nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại axit amin này cũng như tầm quan trọng của xét nghiệm Homocysteine.

1. Homocysteine là gì?

Homocysteine là một loại axit amin được hình thành trong quá trình chuyển hóa methionine – một axit amin thiết yếu từ thực phẩm. Nồng độ homocysteine trong cơ thể chịu ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền, lượng vitamin B (đặc biệt là B6, B12 và folate), việc sử dụng thuốc, cũng như thói quen sinh hoạt.

Khi nồng độ homocysteine tăng cao (gọi là tăng homocysteine máu), người bệnh có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch. Do đó, việc kiểm tra chỉ số này đặc biệt quan trọng ở những người có bệnh sử tim mạch hoặc có nguy cơ cao.

Ngoài ra, mức homocysteine cao cũng liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác như:

  • Sa sút trí tuệ ở người cao tuổi
  • Tự kỷ và chậm phát triển ở trẻ nhỏ
  • Nguy cơ sảy thai, thai lưu ở phụ nữ mang thai

Cơ thể cần được cung cấp đủ vitamin B6, B12 và acid folic để chuyển hóa homocysteine đúng cách. Thiếu các dưỡng chất này sẽ làm tăng nồng độ homocysteine. Bên cạnh đó, homocysteine còn được đào thải một phần qua thận, nên chức năng thận cũng ảnh hưởng đến chỉ số này.

Một số nguyên nhân làm tăng nồng độ Homocysteine:

  • Đột biến gen: Đặc biệt các gen liên quan đến quá trình chuyển hóa homocysteine.
  • Thiếu hụt vitamin B6, B12, folate: Có thể dẫn đến các rối loạn về tim mạch, suy giảm nhận thức, trầm cảm,...
  • Suy thận mạn tính: Làm suy giảm khả năng đào thải homocysteine.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như nitric oxide có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa homocysteine.

Nên làm xét nghiệm Homocysteine khi nào ?


Xét nghiệm homocysteine thường được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Chẩn đoán tình trạng xơ vữa động mạch
  • Xác định nguyên nhân đau tim hoặc đột quỵ
  • Phát hiện cục máu đông không rõ nguyên nhân
  • Tắc mạch tái phát nhiều lần
  • Lưu thai nhiều lần không rõ lý do
  • Thiếu hụt vitamin B (thể hiện qua triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, ăn kém, da xanh, khó thở, tê tay chân...)

  • Trẻ bị cận thị nặng, tăng nhãn áp, tách võng mạc, chậm phát triển tâm thần hoặc mắc hội chứng Marfan
  • Đánh giá nguy cơ tim mạch, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh hoặc sau cơn đau tim, đột quỵ

Chỉ số Homocysteine bao nhiêu là bình thường?

Giá trị bình thường của homocysteine trong máu:

  • Nam giới: 1 – 2,12 mg/l (tương đương 7,4 – 15,7 µmol/l)
  • Nữ giới: 0,53 – 2,0 mg/l (tương đương 3,9 – 14,8 µmol/l)

Những yếu tố làm tăng chỉ số Homocysteine:

  • Chế độ ăn thiếu vitamin B6, B12, acid folic
  • Thiếu hụt vitamin do kém hấp thu hoặc bệnh lý nền
  • Tuổi cao
  • Nam giới thường có chỉ số cao hơn nữ giới
  • Uống rượu, hút thuốc
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc bổ sung vitamin B

Mức homocysteine cao có thể gây tổn thương thành mạch, thúc đẩy hình thành cục máu đông, từ đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh:

  • Loãng xương
  • Xơ vữa động mạch
  • Huyết khối động/tĩnh mạch
  • Nhồi máu cơ tim
  • Bệnh mạch vành
  • Alzheimer và các bệnh thoái hóa thần kinh khác

Tóm lại, xét nghiệm Homocysteine là một công cụ hữu ích giúp đánh giá nguy cơ các bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là tim mạch và thần kinh. Việc phát hiện và điều chỉnh kịp thời chỉ số này thông qua chế độ dinh dưỡng hợp lý và điều trị phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Xem thêm:

Viêm họng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Làm thế nào để tăng cường hệ miễn dịch khi vào hè?

Giá hóa chất huyết học Sysmex cho máy huyết học KX21

Chỉ số creatinin trong máu là gì? Phản ánh bệnh gì?

Thứ Sáu, 18 tháng 4, 2025

thumbnail

Máy xét nghiệm huyết học Swelab có nên dùng không?

Máy xét nghiệm huyết học Swelab là thiết bị phân tích máu đến từ hãng Boule – Thụy Điển, được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh lý về máu. Với xuất xứ Thụy Điển, vậy thiết bị này có thực sự đáng đầu tư? Cùng Đất Việt Medical tìm hiểu chi tiết về xuất xứ, ưu điểm và ứng dụng của máy huyết học Swelab ngay sau đây!

Máy xét nghiệm huyết học Swelab của nước nào?



Máy xét nghiệm Swelab là sản phẩm của hãng Boule – một công ty công nghệ y tế hàng đầu tại Thụy Điển. Hãng này có hơn 60 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xét nghiệm huyết học và là một trong những đơn vị tiên phong phát triển máy phân tích huyết học tự động.

Thương hiệu Swelab ra đời sau khi Boule mua lại Swelab Instrument AB vào năm 1997. Kể từ đó, dòng máy Swelab liên tục được cải tiến với công nghệ hiện đại, đáp ứng nhu cầu phân tích huyết học chính xác trong y khoa. Các sản phẩm của Boule, bao gồm Swelab, hiện đã có mặt tại hơn 100 quốc gia và được ứng dụng rộng rãi trong bệnh viện, phòng khám trên toàn thế giới.

Không chỉ nổi bật về chất lượng, các dòng máy xét nghiệm Swelab còn được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, phù hợp với các cơ sở y tế có quy mô vừa và nhỏ. Với xuất xứ từ Thụy Điển, đạt tiêu chuẩn ISO và CE, Swelab mang đến sự tin cậy cho người dùng trong lĩnh vực xét nghiệm huyết học.

 Xem thêm:

Ưu điểm của máy xét nghiệm huyết học Swelab

Qua phân tích nhiều model máy phân tích huyết học Swelab, Đất Việt Medical nhận thấy dòng sản phẩm này có những ưu điểm nổi bật như:

1. Nhiều mức giá, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng

Swelab cung cấp các dòng máy phù hợp với nhiều phân khúc khác nhau. Các model như Swelab Alfa Plus (3 thành phần bạch cầu) và Swelab Lumi (5 thành phần bạch cầu) đều có công suất 60 xét nghiệm/giờ, đáp ứng nhu cầu từ phòng khám nhỏ đến trung tâm xét nghiệm chuyên sâu.

2. Đa dạng về công suất xét nghiệm


Máy xét nghiệm máu Swelab có thể đáp ứng từ 30 - 50 bệnh nhân/ngày với model 3 thành phần bạch cầu, trong khi phiên bản 5 thành phần bạch cầu phù hợp với các phòng xét nghiệm lớn hơn. Nhờ đó, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn model phù hợp với quy mô hoạt động của mình.

3. Thiết kế gọn nhẹ, hiện đại

Các dòng máy phân tích máu Swelab có thiết kế tinh gọn, dễ dàng bố trí trong không gian phòng xét nghiệm. Giao diện màn hình thân thiện, giúp người dùng thao tác nhanh chóng, trong khi hệ thống nút bấm và kim hút mẫu được bố trí hợp lý, tối ưu trải nghiệm sử dụng.

4. Chất lượng xét nghiệm chính xác

Máy huyết học Swelab sử dụng hệ thống van cắt chính xác cao, giúp hạn chế nhiễm chéo giữa các mẫu. Đồng thời, máy được thiết kế để giảm thiểu nhu cầu bảo trì, giúp phòng xét nghiệm tiết kiệm chi phí vận hành.

Ứng dụng của máy xét nghiệm huyết học Swelab trong y khoa

Máy Swelab được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực xét nghiệm huyết học, hỗ trợ các bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh chính xác hơn:

  • Phân tích chỉ số máu tổng quát: Đánh giá số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu giúp phát hiện các bất thường trong máu.
  • Chẩn đoán thiếu máu: Xác định mức hemoglobin, hematocrit và các chỉ số liên quan để phát hiện thiếu máu do thiếu sắt, thiếu vitamin hoặc bệnh lý khác.
  • Hỗ trợ phát hiện bệnh nhiễm trùng: Phân tích bạch cầu giúp xác định tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể.
  • Tầm soát rối loạn đông máu: Đánh giá số lượng và chất lượng tiểu cầu, giúp phát hiện các bệnh lý liên quan đến đông máu.


Máy xét nghiệm huyết học Swelab nên dùng nhờ độ chính xác cao và phù hợp với nhiều phòng xét nghiệm. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu suất, nhiều cơ sở y tế hiện nay ưu tiên lựa chọn máy xét nghiệm huyết học Zybio. Đây là dòng máy hiện đại, tích hợp công nghệ tiên tiến, giúp tối ưu quy trình xét nghiệm. Đất Việt Medical đang cung cấp các sản phẩm Zybio chính hãng, đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành tận tâm. Hãy liên hệ 0901.333.689 để được tư vấn thêm về thương hiệu này nhé!

About