Thứ Sáu, 24 tháng 10, 2025

thumbnail

Tìm hiểu ý nghĩa của chỉ số MXD là gì?

Xét nghiệm công thức máu giúp phát hiện sớm nhiều bệnh lý. Trong đó, chỉ số MXD thường khiến nhiều người thắc mắc. Vậy MXD trong xét nghiệm máu là gì, ý nghĩa ra sao khi tăng hoặc giảm?

Xét nghiệm công thức máu – “bản đồ” sức khỏe thu nhỏ


Xét nghiệm công thức máu (hay còn gọi là CBC – Complete Blood Count) là một trong những xét nghiệm thường quy được thực hiện rất phổ biến hiện nay.

Thông qua kết quả này, bác sĩ có thể đánh giá toàn diện số lượng, tỷ lệ và hình thái của các tế bào máu, bao gồm:

  • Hồng cầu (RBC) – mang oxy đi nuôi cơ thể
  • Bạch cầu (WBC) – bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus
  • Tiểu cầu (PLT) – giúp cầm máu và đông máu
  • Hemoglobin (Hb) – phản ánh khả năng vận chuyển oxy
  • Và một số chỉ số khác như MXD
  • Từ những dữ liệu đó, bác sĩ có thể:
  • Phát hiện thiếu máu, mất máu cấp hoặc mạn tính
  • Đánh giá nguy cơ rối loạn đông máu
  • Theo dõi tình trạng nhiễm trùng, viêm
  • Gợi ý các bệnh lý về tủy xương hoặc rối loạn sinh máu

MXD trong xét nghiệm máu là gì?


MXD (Mixed Cell Count) là chỉ số phản ánh tỷ lệ của nhóm bạch cầu hỗn hợp trong máu ngoại vi.

Nhóm này gồm 3 loại bạch cầu ít gặp nhưng đóng vai trò rất quan trọng trong hệ miễn dịch:

  • Monocyte (Mono): chiếm khoảng 2–8% tổng bạch cầu. Monocyte có khả năng “ăn” vi khuẩn, dọn dẹp tế bào chết và mô hoại tử. Khi vào mô, chúng biến đổi thành đại thực bào hoặc tế bào đuôi gai – hai “chiến binh” chủ lực trong hệ miễn dịch.
  • Eosinophil (Eos): chiếm 1–4% bạch cầu. Loại này thường tăng khi cơ thể gặp dị ứng, hen phế quản hoặc nhiễm ký sinh trùng.
  • Basophil (Baso): rất hiếm (<1%), nhưng lại có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng và viêm, nhờ khả năng phóng thích histamine và heparin.

Trong kết quả xét nghiệm, MXD được biểu thị dưới hai dạng:

  • MXD%: phần trăm nhóm bạch cầu hỗn hợp trên tổng số bạch cầu.
  • MXD#: số lượng tuyệt đối của nhóm này trong một đơn vị thể tích máu (10⁹/L).

Ở các máy xét nghiệm huyết học tự động thế hệ cũ hoặc trung gian, MXD là chỉ số chung cho ba loại bạch cầu kể trên.

Nhưng các máy đời mới đã có khả năng phân tách và cho kết quả riêng từng loại: MONO, EOS, BASO – giúp bác sĩ đánh giá chi tiết hơn về tình trạng miễn dịch.

Ý nghĩa của chỉ số MXD trong xét nghiệm máu



MXD không chỉ là con số khô khan – mà còn phản ánh sức khỏe của hệ miễn dịch.

Tùy theo kết quả cao hay thấp, bác sĩ có thể định hướng các vấn đề tiềm ẩn sau:

MXD tăng cao

Khi MXD tăng, nghĩa là một hoặc nhiều loại bạch cầu hỗn hợp tăng vượt mức bình thường, gợi ý:

  • Tăng monocyte: nhiễm trùng mạn, bệnh lý viêm.
  • Tăng eosinophil: phản ứng dị ứng, hen, nhiễm ký sinh trùng.
  • Tăng basophil: có thể liên quan đến rối loạn tủy xương (như bạch cầu mạn dòng tủy - CML).

MXD giảm thấp

Khi MXD giảm, tức là nhóm bạch cầu hỗn hợp bị suy giảm, thường gặp trong:

  • Suy tủy xương
  • Sau hóa trị, xạ trị
  • Nhiễm trùng nặng làm ức chế tủy xương

Tuy nhiên, trên thực tế, chỉ số MXD chỉ mang tính tham khảo.

Để xác định nguyên nhân chính xác, bác sĩ sẽ xem xét riêng lẻ từng chỉ số bạch cầu (MONO, EOS, BASO) cùng với các dấu hiệu lâm sàng khác.

Kết luận

MXD là một phần nhỏ trong xét nghiệm công thức máu, nhưng lại cung cấp nhiều thông tin quan trọng về hệ miễn dịch.

Nếu kết quả MXD của bạn tăng hoặc giảm bất thường, đừng quá lo lắng — hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được đọc kết quả chính xác và tư vấn hướng xử lý phù hợp.

Xem thêm:

Chỉ số MPV trong máu là gì? MPV thấp hoặc cao có sao không?

Giải thích quy trình xét nghiệm máu bằng máy huyết học

Những dấu hiệu của bệnh cúm mùa mà bạn cần biết!



Thứ Ba, 21 tháng 10, 2025

thumbnail

Tìm hiểu vai trò của xét nghiệm điện giải đồ

 Xét nghiệm điện giải đồ (hay còn gọi là xét nghiệm điện giải máu) là xét nghiệm sinh hóa dùng để đo nồng độ các ion quan trọng trong máu, bao gồm: Natri (Na⁺), Kali (K⁺), Clo (Cl⁻) và đôi khi cả Canxi (Ca²⁺), Magie (Mg²⁺), Bicarbonate (HCO₃⁻).

Các ion này đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng nước – điện giải, điều hòa huyết áp, hoạt động của tim, thần kinh và cơ bắp. Vì vậy, xét nghiệm điện giải đồ là một trong những xét nghiệm cốt lõi trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe tổng quát.


Mục đích của xét nghiệm điện giải đồ

Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm điện giải đồ trong các trường hợp sau:

  • Đánh giá tình trạng mất nước, mất cân bằng điện giải do tiêu chảy, nôn ói, sốt cao, bỏng hoặc suy thận.
  • Theo dõi chức năng thận, gan, tim mạch.
  • Kiểm tra hiệu quả điều trị ở bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp hoặc truyền dịch.
  • Phát hiện sớm rối loạn điện giải máu có thể gây nguy hiểm như loạn nhịp tim, co giật, hôn mê.

Các chỉ số trong xét nghiệm điện giải đồ

Natri (Na⁺)

  • Giá trị bình thường: 135 – 145 mmol/L
  • Tăng natri máu: thường do mất nước, tiêu chảy, đổ mồ hôi quá mức hoặc bệnh lý tuyến thượng thận.
  • Giảm natri máu: gặp ở người suy thận, suy tim, xơ gan, hoặc uống quá nhiều nước.

Kali (K⁺)

  • Giá trị bình thường: 3.5 – 5.0 mmol/L
  • Tăng kali máu: có thể do suy thận, dùng thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc tiêu cơ.
  • Giảm kali máu: thường gặp ở người nôn ói nhiều, tiêu chảy kéo dài hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu mất kali.


Clo (Cl⁻)

  • Giá trị bình thường: 98 – 106 mmol/L
  • Tăng clo: thường đi kèm tăng natri, gặp ở người mất nước.
  • Giảm clo: xảy ra khi nôn nhiều, toan kiềm chuyển hóa hoặc suy hô hấp.

Bicarbonate (HCO₃⁻)

  • Giá trị bình thường: 22 – 28 mmol/L
  • Đây là chỉ số phản ánh tình trạng cân bằng axit – kiềm của cơ thể.

Quy trình xét nghiệm điện giải đồ

Xét nghiệm điện giải đồ được thực hiện bằng máy phân tích điện giải tự động.

Quy trình gồm các bước:

  • Lấy mẫu máu tĩnh mạch (thường ở tay).
  • Mẫu được đưa vào máy để đo nồng độ các ion.
  • Kết quả có thể có sau 15–30 phút tùy cơ sở y tế.

Người bệnh không cần nhịn ăn, nhưng nên tránh dùng thuốc lợi tiểu, thuốc bổ chứa khoáng chất hoặc truyền dịch trước khi xét nghiệm để đảm bảo độ chính xác.

Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm điện giải đồ

Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ:

  • Đánh giá tình trạng cân bằng nước – muối trong cơ thể.
  • Phát hiện sớm rối loạn điện giải, nguyên nhân gây mệt mỏi, co giật, loạn nhịp tim.
  • Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý mạn tính như suy thận, đái tháo đường, suy tuyến thượng thận…

Khi nào cần làm xét nghiệm điện giải đồ?


Bạn nên thực hiện xét nghiệm điện giải đồ khi có các dấu hiệu sau:

  • Mệt mỏi, yếu cơ, chuột rút.
  • Nhịp tim bất thường.
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy kéo dài
  • Mất nước, đổ mồ hôi nhiều.
  • Đang điều trị bệnh thận, tim mạch, cao huyết áp.

Nơi thực hiện xét nghiệm điện giải đồ uy tín

Hiện nay, xét nghiệm điện giải đồ được thực hiện ở các bệnh viện, phòng khám đa khoa, trung tâm xét nghiệm sinh hóa.

Để có kết quả nhanh, chính xác và an toàn, bạn nên lựa chọn cơ sở có:

  • Máy phân tích điện giải tự động hiện đại, hiệu chuẩn thường xuyên.
  • Đội ngũ kỹ thuật viên và bác sĩ chuyên môn cao.
  • Hệ thống lưu trữ kết quả điện tử, tiện cho việc theo dõi lâu dài.

Tổng kết

Xét nghiệm điện giải đồ là xét nghiệm đơn giản nhưng có giá trị cao trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe.

Nó giúp bác sĩ phát hiện sớm rối loạn điện giải, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như loạn nhịp tim, suy thận hoặc hôn mê.

Lời khuyên: Nếu bạn đang trong quá trình điều trị bệnh thận, tim mạch hoặc thường xuyên mệt mỏi, hãy thực hiện xét nghiệm điện giải đồ định kỳ để theo dõi sức khỏe toàn diện.

Đọc thêm:

Quy trình xét nghiệm điện giải đồ trên máy điện giải Cornley Mini ISE

Xét nghiệm điện giải đồ máu: Tất tần tật những điều bạn cần biết


Thứ Sáu, 17 tháng 10, 2025

thumbnail

Tìm hiểu về các xét nghiệm sinh hóa quan trọng

 Xét nghiệm sinh hóa là một trong những xét nghiệm cận lâm sàng quan trọng giúp bác sĩ đánh giá tình trạng hoạt động của các cơ quan trong cơ thể như gan, thận, tim, tụy, hệ nội tiết…

Thông qua việc phân tích các chỉ số sinh hóa trong máu, huyết thanh hoặc nước tiểu, bác sĩ có thể phát hiện sớm nhiều bệnh lý tiềm ẩn ngay cả khi người bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng.

Nói cách khác, xét nghiệm sinh hóa là “bức tranh thu nhỏ” phản ánh tình trạng chuyển hóa và hoạt động của cơ thể con người.

Các nhóm xét nghiệm sinh hóa thường gặp

Tùy vào mục đích kiểm tra, bác sĩ sẽ chỉ định những nhóm xét nghiệm sinh hóa khác nhau. Dưới đây là các nhóm phổ biến nhất:

Nhóm xét nghiệm chức năng gan

Đánh giá khả năng chuyển hóa, giải độc và tổng hợp protein của gan.

Một số chỉ số thường gặp:

  • AST (SGOT), ALT (SGPT): men gan – phản ánh mức độ tổn thương tế bào gan.
  • GGT, ALP: liên quan đến đường mật.
  • Bilirubin: phản ánh khả năng thải trừ sắc tố mật của gan.
  • Albumin, protein toàn phần: đánh giá khả năng tổng hợp protein của gan.

Nhóm xét nghiệm chức năng thận


Giúp xác định tình trạng lọc và bài tiết của thận.

  • Ure, Creatinin: hai chỉ số chính đánh giá chức năng lọc của thận.
  • Acid uric: liên quan đến bệnh gout và rối loạn chuyển hóa đạm.
  • Điện giải (Na⁺, K⁺, Cl⁻): giúp cân bằng nội môi, rất quan trọng trong cấp cứu.

Nhóm xét nghiệm mỡ máu (lipid máu)

Phản ánh tình trạng chuyển hóa lipid, liên quan chặt chẽ đến bệnh tim mạch.

  • Cholesterol toàn phần
  • HDL-C (cholesterol tốt)
  • LDL-C (cholesterol xấu)
  • Triglycerid

Các chỉ số này giúp đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ…

Nhóm xét nghiệm đường huyết

Giúp phát hiện và theo dõi bệnh tiểu đường:

  • Glucose máu lúc đói
  • HbA1c: phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2–3 tháng gần nhất.
  • Insulin, C-peptid: đánh giá chức năng tụy và kháng insulin.

Nhóm xét nghiệm men tim và cơ


Được sử dụng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim hoặc tổn thương cơ xương.

Các chỉ số quan trọng gồm:

  • CK (Creatine kinase)
  • CK-MB (Isoenzyme đặc hiệu cơ tim)
  • Troponin T/I: dấu ấn đặc hiệu của tổn thương cơ tim.

Nhóm xét nghiệm điện giải và khoáng chất

Đánh giá sự cân bằng nội môi, hoạt động thần kinh – cơ:

  • Natri (Na⁺)
  • Kali (K⁺)
  • Canxi (Ca²⁺)
  • Photphat (P⁻)

Bất thường ở các chỉ số này có thể gây co giật, rối loạn nhịp tim hoặc yếu cơ.

Khi nào cần thực hiện xét nghiệm sinh hóa?

Bạn nên thực hiện xét nghiệm sinh hóa máu định kỳ 6–12 tháng/lần, đặc biệt khi có các dấu hiệu:

  • Mệt mỏi, chán ăn, vàng da
  • Tiểu ít, phù chân, đau lưng vùng thắt lưng
  • Đau tức ngực, khó thở
  • Tăng hoặc giảm cân bất thường
  • Có bệnh nền như tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu

Ngoài ra, xét nghiệm sinh hóa còn được chỉ định trong:

  • Khám sức khỏe tổng quát
  • Theo dõi hiệu quả điều trị bệnh mạn tính
  • Đánh giá nguy cơ tim mạch, gan, thận

Quy trình thực hiện xét nghiệm sinh hóa

  • Lấy mẫu bệnh phẩm: thường là máu tĩnh mạch hoặc nước tiểu buổi sáng.
  • Xử lý mẫu: ly tâm, tách huyết thanh hoặc huyết tương.
  • Phân tích mẫu: sử dụng máy phân tích sinh hóa tự động để đo nồng độ các chất.
  • Trả kết quả: bác sĩ đọc và kết hợp lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Hiện nay, các máy xét nghiệm sinh hóa tự động giúp đảm bảo kết quả nhanh chóng, chính xác và đồng nhất — là công cụ không thể thiếu trong mọi phòng xét nghiệm hiện đại.

Ý nghĩa của việc xét nghiệm sinh hóa định kỳ

  • Phát hiện sớm bệnh lý tiềm ẩn trước khi xuất hiện triệu chứng.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị ở bệnh nhân mạn tính.
  • Đánh giá toàn diện sức khỏe, giúp điều chỉnh chế độ ăn uống – sinh hoạt hợp lý.
  • Ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm của các bệnh gan, thận, tim, đái tháo đường…

Kết luận

Xét nghiệm sinh hóa không chỉ là một xét nghiệm thường quy, mà là chìa khóa giúp bác sĩ hiểu rõ “bức tranh sức khỏe” bên trong cơ thể bạn.

Thực hiện kiểm tra định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa, bảo vệ sức khỏe lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Xem thêm:

Tìm hiểu: Xét nghiệm máu CBC là gì?

Bệnh viêm phế quản là gì? Chẩn đoán và điều trị như thế nào?



Thứ Tư, 15 tháng 10, 2025

thumbnail

Vai trò của việc xét nghiệm đường huyết là gì?

 Xét nghiệm đường huyết (hay xét nghiệm glucose máu) là phương pháp giúp đo lượng đường (glucose) có trong máu tại một thời điểm nhất định.

Glucose là nguồn năng lượng chính cho cơ thể, đặc biệt là cho não và hệ thần kinh. Tuy nhiên, nếu lượng đường trong máu quá cao hoặc quá thấp, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo rối loạn chuyển hóa – điển hình là bệnh tiểu đường (đái tháo đường).

Mục đích của xét nghiệm đường huyết

Xét nghiệm đường huyết không chỉ dành cho người đã mắc bệnh tiểu đường mà còn rất cần thiết trong việc phát hiện sớm, theo dõi và kiểm soát sức khỏe. Cụ thể:

Phát hiện sớm bệnh tiểu đường

Nhiều người mắc tiểu đường giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng. Xét nghiệm đường huyết giúp phát hiện sớm tình trạng tăng đường máu để can thiệp kịp thời – tránh biến chứng tim mạch, thận, mắt hoặc thần kinh.

Theo dõi hiệu quả điều trị

Đối với người đang điều trị tiểu đường, xét nghiệm giúp bác sĩ đánh giá khả năng kiểm soát đường huyết, từ đó điều chỉnh thuốc, chế độ ăn và luyện tập phù hợp hơn.

Kiểm tra định kỳ cho người có nguy cơ cao


Người thừa cân, ít vận động, có người thân mắc tiểu đường, phụ nữ mang thai hoặc người trên 40 tuổi nên xét nghiệm đường huyết định kỳ để phòng ngừa bệnh sớm.

Hỗ trợ chẩn đoán các rối loạn chuyển hóa khác

Ngoài tiểu đường, xét nghiệm đường huyết còn giúp phát hiện các tình trạng như hạ đường huyết, rối loạn dung nạp glucose, hay hội chứng chuyển hóa.

Các loại xét nghiệm đường huyết phổ biến

Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG)

  • Mục đích: Kiểm tra lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 tiếng (thường làm vào buổi sáng).
  • Cách thực hiện: Lấy mẫu máu tĩnh mạch khi bạn chưa ăn sáng.

Xét nghiệm đường huyết sau ăn (PPG)

  • Mục đích: Đánh giá khả năng cơ thể xử lý và hấp thu đường sau bữa ăn.
  • Cách thực hiện: Lấy mẫu máu 2 giờ sau khi ăn.

Xét nghiệm HbA1c (Hemoglobin A1c)

  • Mục đích: Giúp theo dõi mức đường huyết trung bình trong khoảng 2–3 tháng gần nhất, phản ánh hiệu quả kiểm soát đường máu lâu dài.
  • Cách thực hiện: Lấy máu tĩnh mạch, không cần nhịn ăn.

Nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT)

  • Mục đích: Dùng để chẩn đoán tiền tiểu đường hoặc tiểu đường thai kỳ.
  • Cách thực hiện: Sau khi nhịn ăn, bạn sẽ uống dung dịch chứa glucose và được lấy máu xét nghiệm sau 2 giờ.

Khi nào nên xét nghiệm đường huyết?


Bạn nên đi xét nghiệm khi có các dấu hiệu sau:

  • Khát nước thường xuyên, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Hay mệt mỏi, hoa mắt, vết thương lâu lành
  • Gia đình có người mắc bệnh tiểu đường
  • Phụ nữ mang thai (đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai)

Lợi ích của việc xét nghiệm đường huyết định kỳ

  • Phát hiện sớm nguy cơ bệnh tiểu đường
  • Kiểm soát sức khỏe chủ động
  • Ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm
  • Giúp bác sĩ theo dõi, điều chỉnh phác đồ điều trị hiệu quả

Xét nghiệm đường huyết là bước kiểm tra đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng để theo dõi sức khỏe chuyển hóa. Việc xét nghiệm định kỳ giúp bạn phát hiện sớm bệnh tiểu đường, kiểm soát đường huyết hiệu quả và bảo vệ tim, thận, mắt, thần kinh khỏi những biến chứng nguy hiểm.

Đọc thêm:

Ý nghĩa chỉ số LDH trong máu cao và cách xét nghiệm chuẩn y khoa 

Chỉ số P-LCC thấp là bệnh gì?

Xét nghiệm huyết học HGB là gì? Ý nghĩa của xét nghiệm với cơ thể

Cách lựa chọn máy xét nghiệm sinh hóa tốt

Bộ xét nghiệm sinh hóa cơ bản gồm những gì?



Thứ Sáu, 26 tháng 9, 2025

thumbnail

Tìm hiểu nguyên lý hoạt động của máy điện tim

 Máy điện tim (Electrocardiograph – ECG hoặc EKG) là thiết bị y tế chuyên dụng giúp ghi lại các xung điện phát sinh trong quá trình tim co bóp. Từ đó, bác sĩ có thể quan sát và phân tích hoạt động điện học của tim qua biểu đồ gọi là điện tâm đồ (ECG).

Đây là xét nghiệm phổ biến trong chẩn đoán tim mạch, hỗ trợ phát hiện sớm các bất thường như: rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim, phì đại buồng tim, hay nhồi máu cơ tim cấp.

Nguyên lý hoạt động của máy điện tim

Hoạt động của máy điện tim dựa trên việc thu nhận và khuếch đại tín hiệu điện do tim tạo ra:

Phát sinh tín hiệu điện từ tim:

Khi tim hoạt động, các tế bào cơ tim tạo ra những dòng điện nhỏ (xung điện sinh học). Dòng điện này lan truyền qua cơ tim, tạo nên sự khử cực và tái cực trong từng chu kỳ co bóp.

Ghi nhận tín hiệu qua điện cực:

Máy điện tim sử dụng các điện cực đặt trên bề mặt da (ngực, tay, chân) để thu lại những dòng điện rất yếu này. Vị trí gắn điện cực sẽ quyết định hình ảnh sóng điện tâm đồ thu được.

Khuếch đại và xử lý tín hiệu:

Tín hiệu điện từ tim thường có biên độ rất nhỏ (chỉ vài millivolt). Máy sẽ khuếch đại, lọc nhiễu và chuyển đổi thành dạng sóng hiển thị trên màn hình hoặc in ra giấy.

Tạo thành điện tâm đồ:

  • Sóng điện tim được hiển thị với các dạng sóng đặc trưng: P, Q, R, S, T.
  • Sóng P: biểu hiện quá trình nhĩ khử cực.
  • Phức hợp QRS: phản ánh sự khử cực của tâm thất.
  • Sóng T: quá trình tái cực của tâm thất.

Chính nhờ phân tích các sóng này mà bác sĩ có thể đánh giá hoạt động của tim và phát hiện bất thường.

Ứng dụng thực tế của máy điện tim

Chẩn đoán bệnh lý tim mạch: phát hiện rối loạn nhịp, thiếu máu cơ tim, block nhĩ – thất, nhồi máu cơ tim.

Theo dõi sức khỏe định kỳ: đặc biệt ở người cao tuổi, bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường.

Hỗ trợ phẫu thuật và cấp cứu: theo dõi liên tục hoạt động tim trong phòng mổ, ICU, hay cấp cứu tim mạch.

Ưu điểm nổi bật của máy điện tim hiện đại



  • Độ chính xác cao nhờ khả năng lọc nhiễu, phân tích tự động.
  • Ghi nhiều chuyển đạo cùng lúc, cho hình ảnh rõ ràng hơn.
  • Dễ dàng sử dụng, thao tác nhanh, thuận tiện cho cả phòng khám lẫn bệnh viện.
  • Lưu trữ và kết nối dữ liệu, giúp bác sĩ so sánh và theo dõi tiến triển bệnh.

Kết luận

Nguyên lý hoạt động của máy điện tim dựa trên việc thu nhận và phân tích tín hiệu điện sinh học của tim. Nhờ thiết bị này, bác sĩ có thể phát hiện sớm nhiều bệnh lý tim mạch nguy hiểm, từ đó đưa ra hướng điều trị kịp thời.

Nếu bạn đang quan tâm đến các dòng máy điện tim hiện đại, chính hãng, giá tốt cho phòng khám hoặc bệnh viện, hãy liên hệ với Đất Việt Medical để được tư vấn chi tiết và nhận giải pháp phù hợp nhất.

Xem thêm:

Bảng giá máy điện tim đầy đủ, mới nhất 2024

Cách kết nối máy điện tim với máy tính nhanh chóng trong 3 phút

Các dòng máy xét nghiệm máu có trên thị trường

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu liên quan đến mỡ máu và cách kiểm soát mỡ máu không cần tới thuốc





Thứ Ba, 23 tháng 9, 2025

thumbnail

Tại sao phải xét nghiệm nước tiểu để làm gì?

Xét nghiệm nước tiểu là một trong những phương pháp cận lâm sàng đơn giản, nhanh chóng nhưng mang lại nhiều giá trị trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe. Thông qua việc phân tích màu sắc, thành phần hóa học và tế bào có trong nước tiểu, bác sĩ có thể phát hiện sớm nhiều bất thường trong cơ thể.

Xét nghiệm nước tiểu để làm gì?

Xét nghiệm nước tiểu không chỉ giúp kiểm tra tình trạng của hệ tiết niệu mà còn phản ánh sức khỏe tổng thể. Một số mục đích chính bao gồm:

  • Đánh giá chức năng thận và đường tiết niệu
  • Phát hiện viêm đường tiết niệu, sỏi thận, viêm bàng quang.
  • Theo dõi tình trạng bệnh thận mạn, hội chứng thận hư.

Phát hiện bệnh lý chuyển hóa

  • Kiểm tra đường huyết gián tiếp qua phát hiện glucose trong nước tiểu.
  • Phát hiện thể xeton – dấu hiệu của tiểu đường không kiểm soát.
  • Theo dõi bệnh gout thông qua nồng độ acid uric.

Hỗ trợ chẩn đoán bệnh gan – mật

Sự hiện diện của bilirubin hoặc urobilinogen trong nước tiểu có thể gợi ý vấn đề về gan hoặc đường mật.

Đánh giá tình trạng thai kỳ

  • Kiểm tra protein niệu để phát hiện sớm tiền sản giật.
  • Định lượng hormone hCG trong nước tiểu để xác định có thai.

Sàng lọc sức khỏe định kỳ

  • Giúp phát hiện sớm các bất thường ngay cả khi chưa có triệu chứng.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị bệnh mạn tính.

Khi nào cần làm xét nghiệm nước tiểu?


Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm nước tiểu khi:

  • Có triệu chứng tiểu buốt, tiểu ra máu, đau vùng thắt lưng.
  • Người bệnh có dấu hiệu phù, mệt mỏi, tiểu ít.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ, trước phẫu thuật, khi mang thai.
  • Theo dõi quá trình điều trị bệnh thận, tiểu đường, tăng huyết áp.

Quy trình xét nghiệm nước tiểu



Thông thường, mẫu nước tiểu được lấy vào buổi sáng, trong lọ sạch và được phân tích tại phòng xét nghiệm bằng các phương pháp:

  • Quan sát đại thể: màu sắc, độ trong.
  • Hóa sinh nước tiểu: kiểm tra pH, glucose, protein, máu, ceton...
  • Vi thể: soi tìm hồng cầu, bạch cầu, vi khuẩn, tinh thể.

Kết luận

Xét nghiệm nước tiểu là một công cụ chẩn đoán đơn giản nhưng vô cùng hữu ích trong phát hiện sớm và theo dõi nhiều bệnh lý. Để bảo vệ sức khỏe, bạn nên thực hiện xét nghiệm này định kỳ, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như tiểu đường, tăng huyết áp hoặc bệnh lý thận.

Nếu bạn đang băn khoăn: “Xét nghiệm nước tiểu để làm gì?” thì câu trả lời chính là: để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình và phát hiện bệnh sớm, từ đó điều trị hiệu quả hơn.

Xem thêm:

Chức năng của máy xét nghiệm nước tiểu trong y khoa

Cách sử dụng máy thử nước tiểu Contec BC400

Hỏi đáp: Thời gian xét nghiệm máu là bao lâu?

Tất cả các dòng máy xét nghiệm Mindray

Cách cải thiện các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu

Thứ Năm, 11 tháng 9, 2025

thumbnail

Xét nghiệm đông máu để làm gì? Tầm quan trọng không thể bỏ qua

Xét nghiệm đông máu là một nhóm xét nghiệm y học giúp đánh giá khả năng cầm máu của cơ thể. Nói cách khác, xét nghiệm này kiểm tra tốc độ và hiệu quả hình thành cục máu đông khi có vết thương hay chảy máu.

Nhờ xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể phát hiện sớm các rối loạn liên quan đến máu, hạn chế nguy cơ chảy máu kéo dài hoặc hình thành cục máu đông bất thường trong mạch máu.


Xét nghiệm đông máu để làm gì?

Xét nghiệm đông máu mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị:

Đánh giá nguy cơ chảy máu

  • Giúp xác định người bệnh có nguy cơ chảy máu kéo dài khi phẫu thuật, nhổ răng hay sau chấn thương.
  • Hữu ích với người có bệnh lý gan, thiếu hụt vitamin K hoặc rối loạn đông máu bẩm sinh.
Phát hiện tình trạng hình thành cục máu đông

  • Một số bệnh nhân dễ hình thành huyết khối (cục máu đông) trong tĩnh mạch hoặc động mạch, gây tắc mạch, đột quỵ hay nhồi máu cơ tim.
  • Xét nghiệm giúp bác sĩ kiểm soát và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm này.

Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông

Những bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông như warfarin, heparin cần làm xét nghiệm định kỳ để đảm bảo hiệu quả và an toàn, tránh chảy máu quá mức.

Hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý về máu

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện bệnh hemophilia (máu khó đông), giảm tiểu cầu, đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC) hoặc các rối loạn đông máu khác.

Khi nào nên làm xét nghiệm đông máu?

  • Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm đông máu trong các trường hợp:
  • Trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật có nguy cơ chảy máu.
  • Người có dấu hiệu dễ bầm tím, chảy máu cam, chảy máu lợi kéo dài.
  • Bệnh nhân có tiền sử đột quỵ, tắc mạch, huyết khối.
  • Người đang dùng thuốc chống đông cần theo dõi định kỳ.

Kết luận

Xét nghiệm đông máu không chỉ là thủ thuật thường quy trước phẫu thuật, mà còn đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý nguy hiểm. Việc kiểm tra sớm giúp phát hiện rối loạn, điều chỉnh kịp thời và giảm nguy cơ biến chứng.

Nếu bạn có dấu hiệu bất thường hoặc chuẩn bị phẫu thuật, hãy trao đổi với bác sĩ để được chỉ định xét nghiệm đông máu phù hợp.

Đọc thêm:

Máy xét nghiệm đông máu tự động giá bao nhiêu?

Máy xét nghiệm đông máu bán tự động ECL 412 có những điểm nổi bật nào?

Thực hiện các chỉ số xét nghiệm tuyến giáp định kỳ có cần thiết không?

Xét nghiệm máu miễn dịch là gì? Xét nghiệm nào quan trọng?

Chỉ số NEUT trong máu thấp có ý nghĩa gì?





About