Thứ Năm, 11 tháng 9, 2025

thumbnail

Xét nghiệm đông máu để làm gì? Tầm quan trọng không thể bỏ qua

Xét nghiệm đông máu là một nhóm xét nghiệm y học giúp đánh giá khả năng cầm máu của cơ thể. Nói cách khác, xét nghiệm này kiểm tra tốc độ và hiệu quả hình thành cục máu đông khi có vết thương hay chảy máu.

Nhờ xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể phát hiện sớm các rối loạn liên quan đến máu, hạn chế nguy cơ chảy máu kéo dài hoặc hình thành cục máu đông bất thường trong mạch máu.


Xét nghiệm đông máu để làm gì?

Xét nghiệm đông máu mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị:

Đánh giá nguy cơ chảy máu

  • Giúp xác định người bệnh có nguy cơ chảy máu kéo dài khi phẫu thuật, nhổ răng hay sau chấn thương.
  • Hữu ích với người có bệnh lý gan, thiếu hụt vitamin K hoặc rối loạn đông máu bẩm sinh.
Phát hiện tình trạng hình thành cục máu đông

  • Một số bệnh nhân dễ hình thành huyết khối (cục máu đông) trong tĩnh mạch hoặc động mạch, gây tắc mạch, đột quỵ hay nhồi máu cơ tim.
  • Xét nghiệm giúp bác sĩ kiểm soát và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm này.

Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông

Những bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông như warfarin, heparin cần làm xét nghiệm định kỳ để đảm bảo hiệu quả và an toàn, tránh chảy máu quá mức.

Hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý về máu

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện bệnh hemophilia (máu khó đông), giảm tiểu cầu, đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC) hoặc các rối loạn đông máu khác.

Khi nào nên làm xét nghiệm đông máu?

  • Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm đông máu trong các trường hợp:
  • Trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật có nguy cơ chảy máu.
  • Người có dấu hiệu dễ bầm tím, chảy máu cam, chảy máu lợi kéo dài.
  • Bệnh nhân có tiền sử đột quỵ, tắc mạch, huyết khối.
  • Người đang dùng thuốc chống đông cần theo dõi định kỳ.

Kết luận

Xét nghiệm đông máu không chỉ là thủ thuật thường quy trước phẫu thuật, mà còn đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý nguy hiểm. Việc kiểm tra sớm giúp phát hiện rối loạn, điều chỉnh kịp thời và giảm nguy cơ biến chứng.

Nếu bạn có dấu hiệu bất thường hoặc chuẩn bị phẫu thuật, hãy trao đổi với bác sĩ để được chỉ định xét nghiệm đông máu phù hợp.

Đọc thêm:

Máy xét nghiệm đông máu tự động giá bao nhiêu?

Máy xét nghiệm đông máu bán tự động ECL 412 có những điểm nổi bật nào?

Thực hiện các chỉ số xét nghiệm tuyến giáp định kỳ có cần thiết không?

Xét nghiệm máu miễn dịch là gì? Xét nghiệm nào quan trọng?

Chỉ số NEUT trong máu thấp có ý nghĩa gì?





Thứ Hai, 8 tháng 9, 2025

thumbnail

Tìm hiểu về nguyên nhân gây bệnh cường giáp

Cường giáp (hay còn gọi là nhiễm độc giáp) là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất ra nhiều hormone T3, T4 hơn nhu cầu của cơ thể. Điều này khiến quá trình trao đổi chất tăng nhanh, làm người bệnh luôn trong trạng thái “quá tải” với nhiều biểu hiện bất thường.

Cường giáp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như: rối loạn nhịp tim, suy tim, loãng xương hay cơn bão giáp đe dọa tính mạng.

Nguyên nhân gây bệnh cường giáp

Một số nguyên nhân thường gặp dẫn đến cường giáp gồm:

  • Bệnh Basedow (Graves): là nguyên nhân phổ biến nhất, do hệ miễn dịch tấn công nhầm tuyến giáp.
  • Bướu nhân độc tuyến giáp: các nhân giáp tự sản xuất hormone mà không cần sự điều khiển.
  • Viêm tuyến giáp: có thể do virus hoặc sau sinh, khiến hormone giáp giải phóng ồ ạt.
  • Dùng quá liều hormone tuyến giáp: thường gặp ở bệnh nhân điều trị suy giáp nhưng tự ý tăng liều.

Triệu chứng nhận biết bệnh cường giáp

Cường giáp ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Các triệu chứng phổ biến gồm:

  • Tim đập nhanh, hồi hộp, đánh trống ngực.
  • Giảm cân nhanh mặc dù ăn nhiều.
  • Run tay, đổ mồ hôi, không chịu được nóng.
  • Mắt lồi, khô hoặc cộm mắt (thường gặp ở bệnh Basedow).
  • Tính khí thay đổi: dễ cáu gắt, lo âu, mất ngủ.
  • Phụ nữ có thể bị rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng sinh sản.

Nếu bạn thấy mình có nhiều triệu chứng kể trên, hãy đi khám sớm để được kiểm tra chức năng tuyến giáp.

Chẩn đoán bệnh cường giáp


Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để xác định bệnh:

  • Xét nghiệm máu: kiểm tra nồng độ hormone T3, T4 và TSH.
  • Siêu âm tuyến giáp: đánh giá hình thái, phát hiện bướu nhân.
  • Xạ hình tuyến giáp: xác định tuyến giáp hoạt động quá mức ở vùng nào.
  • Khám lâm sàng: dựa vào triệu chứng, tiền sử bệnh và dấu hiệu thực thể.
  • Điều trị bệnh cường giáp
  • Phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nặng và tình trạng sức khỏe từng người:
  • Thuốc kháng giáp: giúp kiểm soát sản xuất hormone giáp.
  • Thuốc chẹn beta: làm giảm nhịp tim nhanh, run tay, hồi hộp.
  • Điều trị iod phóng xạ: phá hủy mô giáp hoạt động quá mức.
  • Phẫu thuật cắt tuyến giáp: áp dụng khi bướu giáp quá lớn hoặc kháng trị.
  • Sau điều trị, người bệnh cần theo dõi định kỳ để kiểm soát biến chứng và ngăn ngừa tái phát.
  • Phòng ngừa và chăm sóc người bị cường giáp
  • Ăn uống cân bằng, tránh thực phẩm chứa quá nhiều iod (tảo biển, rong biển).
  • Nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế căng thẳng kéo dài.
  • Không tự ý dùng thuốc bổ tuyến giáp hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có chỉ định.
  • Tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Kết luận

Bệnh cường giáp là một rối loạn nội tiết khá phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Việc nhận biết sớm triệu chứng, chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách sẽ giúp người bệnh kiểm soát bệnh hiệu quả, hạn chế biến chứng nguy hiểm.

Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ cường giáp, hãy liên hệ với bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Xem thêm:

Chỉ số AFP trong máu là gì và ý nghĩa

Cập nhật chi phí xét nghiệm máu mới nhất

Chỉ số RBC trong máu là gì? RBC bao nhiêu là thiếu máu?




Thứ Năm, 28 tháng 8, 2025

thumbnail

Tìm hiểu nguyên nhân nang gan, và cách chữa trị bệnh

Nang gan là tình trạng trong gan xuất hiện một hoặc nhiều túi chứa dịch. Đây được xem là dạng u lành tính, không gây ung thư. Theo thống kê, nang gan chiếm khoảng 5% dân số, chủ yếu gặp ở người trên 40 tuổi, rất hiếm khi xuất hiện ở người trẻ.

Nguyên nhân hình thành nang gan

  • Bẩm sinh hoặc di truyền: do dị tật trong hệ thống ống mật.
  • Nang có thể xuất hiện từ khi cơ thể đang phát triển, nhưng hầu như không có triệu chứng, kể cả bác sĩ cũng khó phát hiện ở trẻ sơ sinh.
  • Ung thư di căn: một số trường hợp do tế bào ung thư từ cơ quan khác lan tới gan.
  • Lối sống, chế độ ăn uống không lành mạnh cũng có thể góp phần hình thành nang gan.

Các dạng nang gan thường gặp

Nang gan đơn giản

  • Bên trong nang chứa dịch trong, không có mật, thành nang được bao bởi biểu mô giống đường mật.
  • Nguyên nhân chủ yếu do bẩm sinh.
  • Nang lớn có thể khiến bụng to bất thường, khi sờ khám có thể phát hiện.
  • Người bệnh thường cảm thấy đau vùng bụng trên, bên phải.

Gan đa nang

  • Có thể bẩm sinh (ở người lớn) hoặc do di truyền (ở trẻ nhỏ).
  • Thường đi kèm với nang thận. Tuy hiếm khi dẫn đến xơ gan hay suy gan nhưng lại khiến gan to và gây đau bụng.
  • Hay gặp ở độ tuổi dậy thì.

Nang sán

  • Do ký sinh trùng Echinococcus granulosus (sán dây) gây ra, thường lây từ động vật như cừu, trâu qua đường tiêu hóa.
  • Trong nhiều năm đầu có thể không có triệu chứng rõ rệt, đôi khi chỉ đau âm ỉ vùng hạ sườn phải.
  • Khi nang phát triển lớn, có nguy cơ vỡ gây vàng da, viêm đường mật.

Ngoài gan, nang sán còn có thể xuất hiện ở phổi hoặc các cơ quan khác.

U nang gan

  • Thường gặp sau giai đoạn tiền ung thư, tuy nhiên khá hiếm.
  • Nang nhỏ hầu như không có biểu hiện.
  • Nang lớn có thể gây đau bụng, thậm chí chèn ép và gây tắc nghẽn.

Nang gan có nguy hiểm không?


Phần lớn nang gan lành tính, rất hiếm khi tiến triển ác tính, ngoại trừ trường hợp:

  • Nang do ung thư di căn từ cơ quan khác.
  • Nang kích thước quá lớn hoặc xuất hiện nhiều nang cùng lúc.

Một nang lớn có thể chứa tới 1–2 lít dịch. Nếu vỡ, nang có thể gây xuất huyết; trường hợp nang di động còn có nguy cơ bị xoắn. Tuy nhiên, nhìn chung nang gan thường không quá nguy hiểm và khả năng điều trị thành công cao.

Phương pháp điều trị

  • Trường hợp nang nhỏ (< 4cm): thường không cần điều trị, chỉ theo dõi định kỳ.
  • Trường hợp nang lớn (> 4cm): cần thăm khám và điều trị phù hợp.

Điều trị ký sinh trùng: nếu nang do sán, bác sĩ sẽ kê thuốc để loại bỏ ký sinh trùng.

Phẫu thuật nội soi: phương pháp phổ biến, hiệu quả và ít xâm lấn.

Ghép gan: chỉ áp dụng khi nang gây biến chứng nặng như xuất huyết, đau dữ dội hoặc tái phát nhiều lần.

Chọc hút dịch nang: cũng có thể được chỉ định trong một số trường hợp.

Cách phòng ngừa và hỗ trợ điều trị

  • Hạn chế rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích gây hại cho tế bào gan.
  • Tránh dùng sữa: sữa có thể làm tăng sự phát triển của nang.
  • Bổ sung selen: khoáng chất này giúp gan sản xuất glutathione – chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào gan.
  • Tránh va chạm mạnh vào vùng gan, đặc biệt khi nang đã lớn để phòng ngừa vỡ nang.
  • Tăng cường rau xanh, trái cây: cải xoăn, bông cải xanh, củ cải, hành tây, cà rốt, táo… giúp thanh lọc và mát gan.

Tóm lại: Nang gan hầu hết lành tính, ít gây nguy hiểm nếu phát hiện sớm và theo dõi đúng cách. Tuy nhiên, khi nang to hoặc có triệu chứng bất thường, người bệnh cần đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Xem thêm:

Chỉ số triglyceride trong xét nghiệm máu là gì?

Xét nghiệm huyết học HGB là gì? Ý nghĩa của xét nghiệm với cơ thể





Thứ Hai, 18 tháng 8, 2025

thumbnail

Những lý do nên chọn máy sinh hóa tự động cho phòng khám

Trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là xét nghiệm cận lâm sàng, việc áp dụng công nghệ hiện đại đóng vai trò vô cùng quan trọng. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động ra đời đã thay đổi hoàn toàn cách thức phân tích mẫu bệnh phẩm, mang lại độ chính xác cao, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả hoạt động cho các cơ sở y tế.

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động là gì?

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động là thiết bị phân tích mẫu máu, huyết thanh, huyết tương, nước tiểu… nhằm đo lường nồng độ các chất sinh hóa trong cơ thể như: đường huyết, cholesterol, ure, creatinin, men gan, acid uric… Máy hoạt động hoàn toàn tự động, từ khâu hút mẫu, pha loãng, trộn hóa chất đến phân tích kết quả, giúp giảm thiểu sai sót do yếu tố con người.

Ưu điểm nổi bật của máy xét nghiệm sinh hóa tự động


Độ chính xác cao – Máy ứng dụng công nghệ tiên tiến, đảm bảo kết quả phân tích đáng tin cậy.

Tiết kiệm thời gian – Có thể chạy hàng trăm xét nghiệm trong một giờ, phù hợp với phòng khám, bệnh viện có số lượng bệnh nhân lớn.

Tự động hóa quy trình – Giúp giảm bớt nhân lực, hạn chế sai sót, đồng thời tối ưu hiệu suất làm việc.

Linh hoạt – Nhiều model có thể chạy cả xét nghiệm sinh hóa thông thường và chuyên sâu.

Kết nối dễ dàng – Tích hợp phần mềm quản lý LIS/HIS, thuận tiện cho việc lưu trữ và trao đổi dữ liệu.

Ứng dụng của máy xét nghiệm sinh hóa tự động

Trong bệnh viện tuyến trung ương: phục vụ xét nghiệm chuyên sâu, hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý tim mạch, gan, thận, đái tháo đường…

Tại phòng khám đa khoa: giúp bác sĩ có kết quả nhanh chóng để tư vấn và điều trị cho bệnh nhân.

Trong nghiên cứu y sinh học: dùng để phân tích, đánh giá các chỉ số hóa sinh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.

Lưu ý khi lựa chọn máy xét nghiệm sinh hóa tự động


Khi đầu tư thiết bị, các cơ sở y tế cần chú ý đến:

  • Công suất xét nghiệm (test/giờ) phù hợp với quy mô phòng khám.
  • Hệ thống hóa chất đi kèm và chi phí vận hành.
  • Thương hiệu uy tín, có dịch vụ bảo hành – bảo trì rõ ràng.
  • Khả năng nâng cấp, kết nối với hệ thống quản lý dữ liệu.

Kết luận

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động là giải pháp hiện đại, hỗ trợ đắc lực cho các cơ sở y tế trong công tác chẩn đoán và điều trị. Việc đầu tư một thiết bị phù hợp không chỉ nâng cao uy tín phòng khám, bệnh viện mà còn mang lại sự an tâm cho người bệnh nhờ kết quả xét nghiệm nhanh chóng và chính xác.

Xem thêm:

Phân loại các dòng máy xét nghiệm sinh hóa 2024

Máy xét nghiệm sinh hóa Mindray giá bao nhiêu?

Chỉ số PLT trong máu cao: Nguyên nhân và biện pháp điều trị



Thứ Sáu, 15 tháng 8, 2025

thumbnail

Xét nghiệm nội tiết nữ gồm những gì? Những chỉ số bạn cần biết

Xét nghiệm nội tiết tố nữ là bước kiểm tra quan trọng giúp đánh giá sức khỏe sinh sản và phát hiện sớm các rối loạn hormone. Đây là xét nghiệm thường được bác sĩ chỉ định khi phụ nữ gặp các dấu hiệu mất cân bằng nội tiết, khó mang thai hoặc có bất thường về kinh nguyệt.


Xét nghiệm nội tiết tố nữ là gì?

Xét nghiệm nội tiết tố nữ là tập hợp các xét nghiệm máu nhằm đo lường nồng độ các hormone ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động buồng trứng, khả năng rụng trứng và dự trữ noãn.

Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ:

  • Đánh giá tình trạng sức khỏe sinh sản.
  • Xác định nguyên nhân rối loạn kinh nguyệt, khó thụ thai.
  • Phát hiện sớm các rối loạn nội tiết, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Ai nên thực hiện xét nghiệm nội tiết tố?

Nồng độ nội tiết tố thay đổi theo từng giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt, vì vậy bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm vào các thời điểm khác nhau tùy loại hormone:

  • LH, FSH: Từ ngày thứ 2 – 4 của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Progesterone: Ngày thứ 21 – 28 của chu kỳ.
  • Estradiol, Testosterone, Prolactin: Có thể xét nghiệm bất cứ lúc nào.
  • Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm nếu bạn gặp các dấu hiệu sau:
  • Kinh nguyệt không đều, mất kinh.
  • Khó có thai hoặc khó giữ thai.
  • Dấu hiệu mãn kinh sớm: bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khô âm đạo.
  • Chảy máu âm đạo bất thường.
  • Mọc mụn nhiều, rụng tóc hoặc mọc lông bất thường.
  • Tăng cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng.

Ngoài ra, xét nghiệm còn được sử dụng để kiểm tra các bệnh lý tuyến giáp – vốn thường gặp ở phụ nữ.

Các chỉ số quan trọng trong xét nghiệm nội tiết tố nữ


LH (Luteinizing Hormone)

Được tuyến yên tiết ra, LH kích thích buồng trứng sản xuất Estradiol và tham gia vào quá trình rụng trứng.

  • Mức bình thường: 0,8 – 26 IU/L.

LH cao có thể liên quan đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).

FSH (Follicle-Stimulating Hormone)

FSH giúp kích thích nang noãn phát triển và thúc đẩy sản xuất Estrogen.

  • Mức bình thường: 1,4 – 9,6 IU/L.

FSH cao cho thấy khả năng dự trữ buồng trứng kém hoặc nguy cơ PCOS.

Progesterone

Hormone này chuẩn bị niêm mạc tử cung cho việc làm tổ của phôi và duy trì thai kỳ.

  • Mức bình thường: 5 – 20 ng/mL.

Mức thấp có thể ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng và khả năng mang thai.

Estradiol

Là dạng Estrogen phổ biến nhất, đóng vai trò duy trì chu kỳ kinh nguyệt và sức khỏe xương.

  • Mức bình thường: 70 – 220 pmol/L hoặc 20 – 60 pg/mL.

Estradiol bất thường có thể gây rối loạn kinh nguyệt hoặc tăng nguy cơ bệnh lý phụ khoa.

Testosterone

Dù thường được biết đến là hormone nam, Testosterone cũng tồn tại ở nữ và ảnh hưởng đến ham muốn tình dục, cơ bắp và mật độ xương.

  • Mức bình thường: 15 – 70 mg/dL.

Mức cao có thể gợi ý PCOS hoặc khối u nội tiết.

Prolactin

Giúp kích thích tiết sữa và ức chế rụng trứng trong giai đoạn cho con bú.

  • Mức bình thường: 127 – 637 μU/mL.

Prolactin cao ngoài thai kỳ hoặc cho con bú có thể gây vô sinh.

Kết luận

Xét nghiệm nội tiết tố nữ là công cụ chẩn đoán quan trọng, giúp phụ nữ hiểu rõ hơn về sức khỏe sinh sản của mình. Nếu bạn đang gặp vấn đề về kinh nguyệt, khó mang thai hoặc có dấu hiệu mất cân bằng hormone, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra và tư vấn kịp thời.

Xem thêm:

Giải thích quy trình xét nghiệm máu bằng máy huyết học

Chỉ số CA 19-9 trong máu là gì? Ý nghĩa giá trị CA 19-9 cao/thấp

Tìm hiểu bệnh về u gan và phương pháp chữa trị

Thứ Tư, 23 tháng 7, 2025

thumbnail

Nên mua máy xét nghiệm điện giải mini ISE ở đâu uy tín?

Máy xét nghiệm điện giải mini ISE đang trở thành lựa chọn phổ biến tại nhiều phòng khám tư nhân và bệnh viện tuyến cơ sở nhờ thiết kế nhỏ gọn, thao tác đơn giản và hiệu quả phân tích chính xác. Tuy nhiên, để lựa chọn được địa chỉ mua máy xét nghiệm điện giải mini uy tín, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng về chất lượng, chế độ bảo hành cũng như nguồn gốc thiết bị. Bài viết sau sẽ giúp bạn tìm được nhà cung cấp máy điện giải ISE đáng tin cậy, phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách đầu tư.

Xem thêm:

Quy trình xét nghiệm điện giải đồ trên máy điện giải Cornley Mini ISE

Hướng dẫn sử dụng máy điện giải EasyLyte đúng kỹ thuật

Giá mua máy xét nghiệm huyết học là bao nhiêu?

Tìm hiểu máy xét nghiệm điện giải mini ISE là gì?

Máy xét nghiệm điện giải ISE (Ion Selective Electrode) là thiết bị dùng để đo nồng độ các ion điện giải trong mẫu máu, huyết thanh hoặc nước tiểu như: Natri (Na⁺), Kali (K⁺), Clo (Cl⁻), Canxi (Ca²⁺), Bicarbonate (HCO₃⁻)…

Loại máy mini ISE thường có kích thước nhỏ, dễ dàng lắp đặt tại các phòng khám có không gian hạn chế, nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác cao và tốc độ trả kết quả nhanh chóng.

Lý do mua máy điện giải mini ISE

  • Tiết kiệm không gian: Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt lắp đặt ở mọi nơi.
  • Chi phí đầu tư hợp lý: Phù hợp với quy mô phòng khám tư nhân, trạm y tế.
  • Hiệu quả vận hành cao: Cho kết quả nhanh, chính xác, hỗ trợ chẩn đoán kịp thời.
  • Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, thao tác đơn giản, ít yêu cầu kỹ thuật phức tạp.

Những tiêu chí khi lựa chọn máy điện giải mini ISE


Khi lựa chọn nơi cung cấp máy điện giải mini, bạn nên ưu tiên những đơn vị đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Có giấy phép kinh doanh thiết bị y tế hợp pháp
  • Cung cấp máy có nguồn gốc rõ ràng, CO-CQ đầy đủ
  • Được bảo hành chính hãng từ 12 – 24 tháng
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn vận hành
  • Dịch vụ hậu mãi tốt, có linh kiện thay thế lâu dài

  • Được nhiều phòng khám, bệnh viện đánh giá tích cực

Địa chỉ mua máy điện giải mini ISE uy tín


Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ bán máy xét nghiệm điện giải mini uy tín tại Việt Nam, hãy ưu tiên các đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trong ngành thiết bị y tế, chuyên cung cấp thiết bị xét nghiệm cho bệnh viện, phòng khám.

Những thiết bị này phù hợp với quy mô sử dụng từ nhỏ đến trung bình, dễ bảo trì và có chi phí vận hành thấp.

Những quyền lợi khi mua máy điện giải tại Đất Việt Medical:

  • Sản phẩm chính hãng, nhập khẩu trực tiếp, đầy đủ giấy tờ.
  • Hỗ trợ lắp đặt – hướng dẫn sử dụng tận nơi.
  • Bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
  • Giá cả cạnh tranh – ưu đãi tốt cho phòng khám mới mở.
  • Được nhiều bác sĩ, cơ sở y tế tin tưởng lựa chọn.

Kết Luận

Việc đầu tư máy xét nghiệm điện giải mini ISE là bước quan trọng giúp nâng cao chất lượng chẩn đoán tại các phòng khám, bệnh viện. Tuy nhiên, bạn chỉ nên chọn địa chỉ cung cấp máy uy tín, có đầy đủ chế độ bảo hành, bảo trì rõ ràng để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, lâu dài. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhanh nhất.

Thứ Hai, 21 tháng 7, 2025

thumbnail

Ure máu là gì? Những điều bạn cần biết để bảo vệ sức khỏe thận

Ure là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh chức năng thận. Khi nồng độ ure trong máu tăng cao, đó có thể là dấu hiệu cho thấy thận đang hoạt động kém. Việc xét nghiệm ure máu không chỉ giúp đánh giá sức khỏe của thận mà còn cảnh báo sớm những bất thường trong cơ thể. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về chỉ số này và cách nhận biết khi nó có vấn đề.

Ure máu hình thành như thế nào?

Khi cơ thể tiếp nhận protein từ thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa…, hệ tiêu hóa sẽ phân giải chúng thành các axit amin. Trong quá trình chuyển hóa tiếp theo, các axit amin này tạo ra amoniac (NH₃), một chất độc cần được loại bỏ. Gan sẽ chuyển hóa NH₃ thành ure – một hợp chất ít độc hơn, rồi đưa vào máu để vận chuyển đến thận và đào thải qua nước tiểu.

Ở người trưởng thành khỏe mạnh, mỗi ngày có khoảng 30g ure được thải ra ngoài chủ yếu qua nước tiểu, một phần rất nhỏ thoát ra theo mồ hôi. Mức ure máu ổn định là dấu hiệu cho thấy thận đang làm việc hiệu quả.

Chỉ số ure máu bao nhiêu là bình thường?


Chỉ số ure trong máu bình thường dao động từ 2.5 – 7.5 mmol/L. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy nồng độ vượt ngưỡng này, có thể thận đang gặp vấn đề hoặc có những rối loạn chuyển hóa trong cơ thể. Khi đó, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu để đánh giá chính xác chức năng thận.

Trường hợp chỉ số ure máu thấp lại rất hiếm gặp. Nó có thể xuất hiện ở người bị suy gan nặng, suy dinh dưỡng nghiêm trọng hoặc phụ nữ mang thai trong những tháng cuối – khi thai nhi cần nhiều protein để phát triển. Tuy nhiên, chỉ số ure thấp thường không được dùng để chẩn đoán các bệnh lý.

Nguyên nhân khiến ure máu tăng cao

Có nhiều lý do khiến chỉ số ure máu tăng bất thường, không chỉ riêng các bệnh lý về thận. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:

  • Suy thận cấp hoặc mạn tính
  • Tắc nghẽn đường tiểu, sỏi thận, tổn thương ống thận hoặc cầu thận
  • Ăn quá nhiều thực phẩm giàu đạm (protein)
  • Tăng dị hóa protein do sốt cao, bỏng nặng, nhiễm trùng, nhịn đói lâu ngày
  • Xuất huyết tiêu hóa, gây nhiễm trùng và ảnh hưởng đến chức năng lọc máu
  • Ngộ độc thủy ngân hoặc sử dụng một số loại thuốc như kháng sinh, thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, thuốc cản quang...

Dấu hiệu cảnh báo khi ure máu tăng cao


Ure máu tăng cao thường không gây triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi tình trạng kéo dài, người bệnh có thể gặp các biểu hiện như:

  • Mệt mỏi, chán ăn, đầy bụng, buồn nôn
  • Hơi thở có mùi amoniac, lưỡi thâm, loét miệng
  • Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy), khó ngủ, đau đầu
  • Huyết áp tăng, nhịp tim nhanh
  • Da xanh xao, dễ xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc

Trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê, co giật do phù não, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời

Khi nào cần xét nghiệm ure máu?

Bạn nên kiểm tra chỉ số ure máu nếu:

  • Có tiền sử bệnh thận, tiểu đường hoặc cao huyết áp
  • Gặp các triệu chứng bất thường như mệt mỏi kéo dài, tiểu ít, sưng phù
  • Đang sử dụng thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận
  • Muốn kiểm tra định kỳ sức khỏe tổng quát

Việc xét nghiệm ure máu đơn giản, nhanh chóng và có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu suy thận hoặc rối loạn chuyển hóa. Đây là cách hiệu quả để chủ động bảo vệ sức khỏe.

Kết luận

Ure máu là một chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng chuyển hóa protein và chức năng lọc thải của thận. Duy trì chế độ ăn uống hợp lý, kiểm tra sức khỏe định kỳ và lắng nghe các tín hiệu bất thường từ cơ thể là cách tốt nhất để kiểm soát nồng độ ure trong máu và bảo vệ thận luôn khỏe mạnh.

Xem thêm:

Bác sĩ hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm máu bằng máy đếm laser


About