Xét nghiệm điện giải đồ (hay còn gọi là xét nghiệm điện giải máu) là xét nghiệm sinh hóa dùng để đo nồng độ các ion quan trọng trong máu, bao gồm: Natri (Na⁺), Kali (K⁺), Clo (Cl⁻) và đôi khi cả Canxi (Ca²⁺), Magie (Mg²⁺), Bicarbonate (HCO₃⁻).
Các ion này đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng nước – điện giải, điều hòa huyết áp, hoạt động của tim, thần kinh và cơ bắp. Vì vậy, xét nghiệm điện giải đồ là một trong những xét nghiệm cốt lõi trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe tổng quát.
Mục đích của xét nghiệm điện giải đồ
Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm điện giải đồ trong các trường hợp sau:
- Đánh giá tình trạng mất nước, mất cân bằng điện giải do tiêu chảy, nôn ói, sốt cao, bỏng hoặc suy thận.
- Theo dõi chức năng thận, gan, tim mạch.
- Kiểm tra hiệu quả điều trị ở bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp hoặc truyền dịch.
- Phát hiện sớm rối loạn điện giải máu có thể gây nguy hiểm như loạn nhịp tim, co giật, hôn mê.
Các chỉ số trong xét nghiệm điện giải đồ
Natri (Na⁺)
- Giá trị bình thường: 135 – 145 mmol/L
- Tăng natri máu: thường do mất nước, tiêu chảy, đổ mồ hôi quá mức hoặc bệnh lý tuyến thượng thận.
- Giảm natri máu: gặp ở người suy thận, suy tim, xơ gan, hoặc uống quá nhiều nước.
Kali (K⁺)
- Giá trị bình thường: 3.5 – 5.0 mmol/L
- Tăng kali máu: có thể do suy thận, dùng thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc tiêu cơ.
- Giảm kali máu: thường gặp ở người nôn ói nhiều, tiêu chảy kéo dài hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu mất kali.
Clo (Cl⁻)
- Giá trị bình thường: 98 – 106 mmol/L
- Tăng clo: thường đi kèm tăng natri, gặp ở người mất nước.
- Giảm clo: xảy ra khi nôn nhiều, toan kiềm chuyển hóa hoặc suy hô hấp.
Bicarbonate (HCO₃⁻)
- Giá trị bình thường: 22 – 28 mmol/L
- Đây là chỉ số phản ánh tình trạng cân bằng axit – kiềm của cơ thể.
Quy trình xét nghiệm điện giải đồ
Xét nghiệm điện giải đồ được thực hiện bằng máy phân tích điện giải tự động.
Quy trình gồm các bước:
- Lấy mẫu máu tĩnh mạch (thường ở tay).
- Mẫu được đưa vào máy để đo nồng độ các ion.
- Kết quả có thể có sau 15–30 phút tùy cơ sở y tế.
Người bệnh không cần nhịn ăn, nhưng nên tránh dùng thuốc lợi tiểu, thuốc bổ chứa khoáng chất hoặc truyền dịch trước khi xét nghiệm để đảm bảo độ chính xác.
Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm điện giải đồ
Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ:
- Đánh giá tình trạng cân bằng nước – muối trong cơ thể.
- Phát hiện sớm rối loạn điện giải, nguyên nhân gây mệt mỏi, co giật, loạn nhịp tim.
- Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý mạn tính như suy thận, đái tháo đường, suy tuyến thượng thận…
Khi nào cần làm xét nghiệm điện giải đồ?
Bạn nên thực hiện xét nghiệm điện giải đồ khi có các dấu hiệu sau:
- Mệt mỏi, yếu cơ, chuột rút.
- Nhịp tim bất thường.
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy kéo dài
- Mất nước, đổ mồ hôi nhiều.
- Đang điều trị bệnh thận, tim mạch, cao huyết áp.
Nơi thực hiện xét nghiệm điện giải đồ uy tín
Hiện nay, xét nghiệm điện giải đồ được thực hiện ở các bệnh viện, phòng khám đa khoa, trung tâm xét nghiệm sinh hóa.
Để có kết quả nhanh, chính xác và an toàn, bạn nên lựa chọn cơ sở có:
- Máy phân tích điện giải tự động hiện đại, hiệu chuẩn thường xuyên.
- Đội ngũ kỹ thuật viên và bác sĩ chuyên môn cao.
- Hệ thống lưu trữ kết quả điện tử, tiện cho việc theo dõi lâu dài.
Tổng kết
Xét nghiệm điện giải đồ là xét nghiệm đơn giản nhưng có giá trị cao trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe.
Nó giúp bác sĩ phát hiện sớm rối loạn điện giải, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như loạn nhịp tim, suy thận hoặc hôn mê.
Lời khuyên: Nếu bạn đang trong quá trình điều trị bệnh thận, tim mạch hoặc thường xuyên mệt mỏi, hãy thực hiện xét nghiệm điện giải đồ định kỳ để theo dõi sức khỏe toàn diện.
Đọc thêm:
Quy trình xét nghiệm điện giải đồ trên máy điện giải Cornley Mini ISE
Xét nghiệm điện giải đồ máu: Tất tần tật những điều bạn cần biết
Subscribe by Email
Follow Updates Articles from This Blog via Email
 



 
No Comments