Thứ Ba, 13 tháng 5, 2025

thumbnail

Tìm hiểu về Homocysteine và vai trò của xét nghiệm này với sức khỏe

Một số rối loạn trong quá trình chuyển hóa có thể khiến homocysteine tích tụ trong cơ thể, tạo thành các chất độc hại và làm gia tăng nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại axit amin này cũng như tầm quan trọng của xét nghiệm Homocysteine.

1. Homocysteine là gì?

Homocysteine là một loại axit amin được hình thành trong quá trình chuyển hóa methionine – một axit amin thiết yếu từ thực phẩm. Nồng độ homocysteine trong cơ thể chịu ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền, lượng vitamin B (đặc biệt là B6, B12 và folate), việc sử dụng thuốc, cũng như thói quen sinh hoạt.

Khi nồng độ homocysteine tăng cao (gọi là tăng homocysteine máu), người bệnh có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch. Do đó, việc kiểm tra chỉ số này đặc biệt quan trọng ở những người có bệnh sử tim mạch hoặc có nguy cơ cao.

Ngoài ra, mức homocysteine cao cũng liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác như:

  • Sa sút trí tuệ ở người cao tuổi
  • Tự kỷ và chậm phát triển ở trẻ nhỏ
  • Nguy cơ sảy thai, thai lưu ở phụ nữ mang thai

Cơ thể cần được cung cấp đủ vitamin B6, B12 và acid folic để chuyển hóa homocysteine đúng cách. Thiếu các dưỡng chất này sẽ làm tăng nồng độ homocysteine. Bên cạnh đó, homocysteine còn được đào thải một phần qua thận, nên chức năng thận cũng ảnh hưởng đến chỉ số này.

Một số nguyên nhân làm tăng nồng độ Homocysteine:

  • Đột biến gen: Đặc biệt các gen liên quan đến quá trình chuyển hóa homocysteine.
  • Thiếu hụt vitamin B6, B12, folate: Có thể dẫn đến các rối loạn về tim mạch, suy giảm nhận thức, trầm cảm,...
  • Suy thận mạn tính: Làm suy giảm khả năng đào thải homocysteine.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như nitric oxide có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa homocysteine.

Nên làm xét nghiệm Homocysteine khi nào ?


Xét nghiệm homocysteine thường được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Chẩn đoán tình trạng xơ vữa động mạch
  • Xác định nguyên nhân đau tim hoặc đột quỵ
  • Phát hiện cục máu đông không rõ nguyên nhân
  • Tắc mạch tái phát nhiều lần
  • Lưu thai nhiều lần không rõ lý do
  • Thiếu hụt vitamin B (thể hiện qua triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, ăn kém, da xanh, khó thở, tê tay chân...)

  • Trẻ bị cận thị nặng, tăng nhãn áp, tách võng mạc, chậm phát triển tâm thần hoặc mắc hội chứng Marfan
  • Đánh giá nguy cơ tim mạch, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh hoặc sau cơn đau tim, đột quỵ

Chỉ số Homocysteine bao nhiêu là bình thường?

Giá trị bình thường của homocysteine trong máu:

  • Nam giới: 1 – 2,12 mg/l (tương đương 7,4 – 15,7 µmol/l)
  • Nữ giới: 0,53 – 2,0 mg/l (tương đương 3,9 – 14,8 µmol/l)

Những yếu tố làm tăng chỉ số Homocysteine:

  • Chế độ ăn thiếu vitamin B6, B12, acid folic
  • Thiếu hụt vitamin do kém hấp thu hoặc bệnh lý nền
  • Tuổi cao
  • Nam giới thường có chỉ số cao hơn nữ giới
  • Uống rượu, hút thuốc
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc bổ sung vitamin B

Mức homocysteine cao có thể gây tổn thương thành mạch, thúc đẩy hình thành cục máu đông, từ đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh:

  • Loãng xương
  • Xơ vữa động mạch
  • Huyết khối động/tĩnh mạch
  • Nhồi máu cơ tim
  • Bệnh mạch vành
  • Alzheimer và các bệnh thoái hóa thần kinh khác

Tóm lại, xét nghiệm Homocysteine là một công cụ hữu ích giúp đánh giá nguy cơ các bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là tim mạch và thần kinh. Việc phát hiện và điều chỉnh kịp thời chỉ số này thông qua chế độ dinh dưỡng hợp lý và điều trị phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Xem thêm:

Viêm họng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Làm thế nào để tăng cường hệ miễn dịch khi vào hè?

Giá hóa chất huyết học Sysmex cho máy huyết học KX21

Chỉ số creatinin trong máu là gì? Phản ánh bệnh gì?

Subscribe by Email

Follow Updates Articles from This Blog via Email

No Comments

About